uể oải tiếng Trung là gì?

uể oải tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uể oải trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

uể oải tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm uể oải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uể oải tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm uể oải tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm uể oải tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不得劲 《不顺手; 使不上劲。》
迟滞 《缓慢; 不通畅。》
《迟钝。》
沮丧 《灰心失望。》
懒散 《 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。》
蔫不唧 《(蔫不唧儿的)形容人情绪低落、精神不振的样子。》
hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
他这两天都那么蔫不唧的, 是不是哪儿不舒服了? 酸懒 《身体发酸而疲倦。》
颓唐 《衰颓败落。》
委顿; 惙 《疲乏; 没有精神。》
《精神不振, 眼睛半睁半闭。》
恹恹 《形容患病而精神疲乏。》
有气无力 《形容无精打采的样子。》

沉滞 《凝滞, 不流畅。》
蠢蠢 《蠢动的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ uể oải hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uể oải trong tiếng Trung

不得劲 《不顺手; 使不上劲。》迟滞 《缓慢; 不通畅。》椎 《迟钝。》沮丧 《灰心失望。》懒散 《 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。》蔫不唧 《(蔫不唧儿的)形容人情绪低落、精神不振的样子。》hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?他这两天都那么蔫不唧的, 是不是哪儿不舒服了? 酸懒 《身体发酸而疲倦。》颓唐 《衰颓败落。》委顿; 惙 《疲乏; 没有精神。》饧 《精神不振, 眼睛半睁半闭。》恹恹 《形容患病而精神疲乏。》有气无力 《形容无精打采的样子。》书沉滞 《凝滞, 不流畅。》蠢蠢 《蠢动的样子。》

Đây là cách dùng uể oải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uể oải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不得劲 《不顺手; 使不上劲。》迟滞 《缓慢; 不通畅。》椎 《迟钝。》沮丧 《灰心失望。》懒散 《 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。》蔫不唧 《(蔫不唧儿的)形容人情绪低落、精神不振的样子。》hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?他这两天都那么蔫不唧的, 是不是哪儿不舒服了? 酸懒 《身体发酸而疲倦。》颓唐 《衰颓败落。》委顿; 惙 《疲乏; 没有精神。》饧 《精神不振, 眼睛半睁半闭。》恹恹 《形容患病而精神疲乏。》有气无力 《形容无精打采的样子。》书沉滞 《凝滞, 不流畅。》蠢蠢 《蠢动的样子。》