vai tiếng Trung là gì?

vai tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vai trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vai tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vai tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vai tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
膀; 肩; 髆; 肩膀; 肩膀儿; 肩胛 《人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。》
vai rộng eo tròn
膀阔腰圆。
hai vai.
两肩。
kề vai.
并肩。
để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm).
溜肩膀(不负责任)。
地位; 作用 《人或团体在社会关系中所处的位置。》
辈分; 辈数儿 《家族、亲戚、之间的世系次第的分别。》
角; 角色; 演员 《戏剧或电影中, 演员扮演的剧中人物。》
vai chính.
主角。
anh ấy đóng vai nào trong vở kịch này?
他在这出戏里扮演哪个角儿?

肩头 《肩膀。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vai hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vai trong tiếng Trung

膀; 肩; 髆; 肩膀; 肩膀儿; 肩胛 《人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。》vai rộng eo tròn膀阔腰圆。hai vai. 两肩。kề vai. 并肩。để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm). 溜肩膀(不负责任)。地位; 作用 《人或团体在社会关系中所处的位置。》辈分; 辈数儿 《家族、亲戚、之间的世系次第的分别。》角; 角色; 演员 《戏剧或电影中, 演员扮演的剧中人物。》vai chính. 主角。anh ấy đóng vai nào trong vở kịch này?他在这出戏里扮演哪个角儿?方肩头 《肩膀。》

Đây là cách dùng vai tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vai tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 膀; 肩; 髆; 肩膀; 肩膀儿; 肩胛 《人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。》vai rộng eo tròn膀阔腰圆。hai vai. 两肩。kề vai. 并肩。để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm). 溜肩膀(不负责任)。地位; 作用 《人或团体在社会关系中所处的位置。》辈分; 辈数儿 《家族、亲戚、之间的世系次第的分别。》角; 角色; 演员 《戏剧或电影中, 演员扮演的剧中人物。》vai chính. 主角。anh ấy đóng vai nào trong vở kịch này?他在这出戏里扮演哪个角儿?方肩头 《肩膀。》