vá tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vá trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vá tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vá tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vá tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斑纹 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的条纹。》
补; 补缀 《添上材料, 修理破损的东西; 修补。》
vá tất; mạng vớ
补袜子。
《缝补(破衣)。》

补裰。
缝补; 缝缀 《把一个东西缝在另一个东西上; 缝补。》
vá đồ rách
缝缀破衣服。
《用锔子连合破裂的陶瓷器等。》
马勺 《盛粥或盛饭用的大勺, 多用木头制成。》
《补缀。》
áo vá trăm mảnh.
百衲衣。
tập vở chắp vá.
百衲本。
拼凑 《把零碎的合在一起。》
修补 《修理破损的东西使完整。》
vá lưới đánh cá
修补渔网。
织补 《用纱或线仿照织布的方式把衣服上破的地方补好。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vá hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vá trong tiếng Trung

斑纹 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的条纹。》补; 补缀 《添上材料, 修理破损的东西; 修补。》vá tất; mạng vớ补袜子。裰 《缝补(破衣)。》vá补裰。缝补; 缝缀 《把一个东西缝在另一个东西上; 缝补。》vá đồ rách缝缀破衣服。锔 《用锔子连合破裂的陶瓷器等。》马勺 《盛粥或盛饭用的大勺, 多用木头制成。》衲 《补缀。》áo vá trăm mảnh. 百衲衣。tập vở chắp vá. 百衲本。拼凑 《把零碎的合在一起。》修补 《修理破损的东西使完整。》vá lưới đánh cá修补渔网。织补 《用纱或线仿照织布的方式把衣服上破的地方补好。》

Đây là cách dùng vá tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vá tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 斑纹 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的条纹。》补; 补缀 《添上材料, 修理破损的东西; 修补。》vá tất; mạng vớ补袜子。裰 《缝补(破衣)。》vá补裰。缝补; 缝缀 《把一个东西缝在另一个东西上; 缝补。》vá đồ rách缝缀破衣服。锔 《用锔子连合破裂的陶瓷器等。》马勺 《盛粥或盛饭用的大勺, 多用木头制成。》衲 《补缀。》áo vá trăm mảnh. 百衲衣。tập vở chắp vá. 百衲本。拼凑 《把零碎的合在一起。》修补 《修理破损的东西使完整。》vá lưới đánh cá修补渔网。织补 《用纱或线仿照织布的方式把衣服上破的地方补好。》