vác tiếng Trung là gì?

vác tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vác trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
背; 负 《 (人)用脊背驮>
vác nặng; mang nặng
负重。
《用力扛。》
《背或扛。》
vác cuốc
荷锄。
súng vác vai, đạn lên nòng
荷枪实弹。
《旧时指跟体力搬运有关的。》
người vác thuê; người bốc xếp.
脚夫。
扛; 掆 《用肩膀承担物体。》
vác súng.
扛枪。
vác cuốc.
扛着锄头。
《把东西挂在肩头, 脖颈或腰里。》
《把东西放在肩上搬运。》
vác hành lý ra ga.
掮着行李到车站去。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vác trong tiếng Trung

背; 负 《 (人)用脊背驮>vác nặng; mang nặng负重。夯 《用力扛。》荷 《背或扛。》vác cuốc荷锄。súng vác vai, đạn lên nòng荷枪实弹。脚 《旧时指跟体力搬运有关的。》người vác thuê; người bốc xếp. 脚夫。扛; 掆 《用肩膀承担物体。》vác súng. 扛枪。vác cuốc. 扛着锄头。挎 《把东西挂在肩头, 脖颈或腰里。》掮 《把东西放在肩上搬运。》vác hành lý ra ga. 掮着行李到车站去。

Đây là cách dùng vác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 背; 负 《 (人)用脊背驮>vác nặng; mang nặng负重。夯 《用力扛。》荷 《背或扛。》vác cuốc荷锄。súng vác vai, đạn lên nòng荷枪实弹。脚 《旧时指跟体力搬运有关的。》người vác thuê; người bốc xếp. 脚夫。扛; 掆 《用肩膀承担物体。》vác súng. 扛枪。vác cuốc. 扛着锄头。挎 《把东西挂在肩头, 脖颈或腰里。》掮 《把东西放在肩上搬运。》vác hành lý ra ga. 掮着行李到车站去。