vạch tiếng Trung là gì?

vạch tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vạch trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vạch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vạch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vạch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vạch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用手把东西分开或折断。》
chú bé vạch ngón tay để đếm
小弟弟掰着手数数儿。 道; 道儿; 道子 《线条; 细长的痕迹。》
vẽ hai vạch ngang, một vạch chéo.
画了两条横道儿, 一条斜道儿。 划分; 划 《把整体分成几部分。》
《用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字。》
vạch một đường
画线。
《秤秆上标记斤、两、钱的小点子。》
vạch thăng bằng
定盘星。
揭露; 指出 《使隐蔽的事物显露。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vạch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạch trong tiếng Trung

掰 《用手把东西分开或折断。》chú bé vạch ngón tay để đếm小弟弟掰着手数数儿。 道; 道儿; 道子 《线条; 细长的痕迹。》vẽ hai vạch ngang, một vạch chéo. 画了两条横道儿, 一条斜道儿。 划分; 划 《把整体分成几部分。》画 《用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字。》vạch một đường画线。星 《秤秆上标记斤、两、钱的小点子。》vạch thăng bằng定盘星。揭露; 指出 《使隐蔽的事物显露。》

Đây là cách dùng vạch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 掰 《用手把东西分开或折断。》chú bé vạch ngón tay để đếm小弟弟掰着手数数儿。 道; 道儿; 道子 《线条; 细长的痕迹。》vẽ hai vạch ngang, một vạch chéo. 画了两条横道儿, 一条斜道儿。 划分; 划 《把整体分成几部分。》画 《用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字。》vạch một đường画线。星 《秤秆上标记斤、两、钱的小点子。》vạch thăng bằng定盘星。揭露; 指出 《使隐蔽的事物显露。》