vẻ mặt tiếng Trung là gì?

vẻ mặt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vẻ mặt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vẻ mặt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vẻ mặt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vẻ mặt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vẻ mặt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
表情 《表现在面部或姿态上的思想感情。》
脸皮 《指情面。》
脸色 《脸上的表情。》
vẻ mặt hiền hậu.
脸色温和。
vẻ mặt trầm tư.
脸色阴沉。
nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。
脸谱 《戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征。》
满面 《整个面部。》
面孔; 脸 《脸上的表情。》
vẻ mặt tươi cười.
笑脸儿。
vẻ mặt đáng ghét.
面目可憎。
anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
他面色红润, 身体很健康。 面目 《脸的形状; 相貌。》
面容; 容颜 《面貌; 容貌。》
《脸上的神情和气色。》
vẻ mặt tươi cười.
笑容。
vẻ mặt ưu sầu.
愁容。
vẻ mặt giận dữ.
怒容。
vẻ mặt; sắc mặt.
容光。
容光 《脸上的光彩。》
《脸上表现的神气、样子。》
神采 《人面部的神气和光彩。》
神情; 神色 《人脸上所显露的内心活动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vẻ mặt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vẻ mặt trong tiếng Trung

表情 《表现在面部或姿态上的思想感情。》脸皮 《指情面。》脸色 《脸上的表情。》vẻ mặt hiền hậu. 脸色温和。vẻ mặt trầm tư. 脸色阴沉。nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây. 一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。脸谱 《戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征。》满面 《整个面部。》面孔; 脸 《脸上的表情。》vẻ mặt tươi cười. 笑脸儿。vẻ mặt đáng ghét. 面目可憎。anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh. 他面色红润, 身体很健康。 面目 《脸的形状; 相貌。》面容; 容颜 《面貌; 容貌。》容 《脸上的神情和气色。》vẻ mặt tươi cười. 笑容。vẻ mặt ưu sầu. 愁容。vẻ mặt giận dữ. 怒容。vẻ mặt; sắc mặt. 容光。容光 《脸上的光彩。》色 《脸上表现的神气、样子。》神采 《人面部的神气和光彩。》神情; 神色 《人脸上所显露的内心活动。》

Đây là cách dùng vẻ mặt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vẻ mặt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 表情 《表现在面部或姿态上的思想感情。》脸皮 《指情面。》脸色 《脸上的表情。》vẻ mặt hiền hậu. 脸色温和。vẻ mặt trầm tư. 脸色阴沉。nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây. 一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。脸谱 《戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征。》满面 《整个面部。》面孔; 脸 《脸上的表情。》vẻ mặt tươi cười. 笑脸儿。vẻ mặt đáng ghét. 面目可憎。anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh. 他面色红润, 身体很健康。 面目 《脸的形状; 相貌。》面容; 容颜 《面貌; 容貌。》容 《脸上的神情和气色。》vẻ mặt tươi cười. 笑容。vẻ mặt ưu sầu. 愁容。vẻ mặt giận dữ. 怒容。vẻ mặt; sắc mặt. 容光。容光 《脸上的光彩。》色 《脸上表现的神气、样子。》神采 《人面部的神气和光彩。》神情; 神色 《人脸上所显露的内心活动。》