vết tiếng Trung là gì?

vết tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vết trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vết tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vết tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vết tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》
斑痕 《一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹。》
点; 点儿; 点子 《小的痕迹。》
vết mực
墨点儿。
《脏东西。》
vết bùn
泥垢。
痕; 痕迹; 迹 《物体留下的印儿。》
vết dao
刀痕。
vết thương
伤痕。
vết nứt
裂痕。
vết bánh xe
车轮的痕迹。
trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen.
白衬衣上有墨水痕迹。
vết máu
血迹。
《玉上面的斑点, 比喻缺点。》
沟槽 《车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹, 任何东西来回移动的凹沟。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vết hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vết trong tiếng Trung

斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》斑痕 《一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹。》点; 点儿; 点子 《小的痕迹。》vết mực墨点儿。垢 《脏东西。》vết bùn泥垢。痕; 痕迹; 迹 《物体留下的印儿。》vết dao刀痕。vết thương伤痕。vết nứt裂痕。vết bánh xe车轮的痕迹。trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen. 白衬衣上有墨水痕迹。vết máu血迹。瑕 《玉上面的斑点, 比喻缺点。》沟槽 《车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹, 任何东西来回移动的凹沟。》

Đây là cách dùng vết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》斑痕 《一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹。》点; 点儿; 点子 《小的痕迹。》vết mực墨点儿。垢 《脏东西。》vết bùn泥垢。痕; 痕迹; 迹 《物体留下的印儿。》vết dao刀痕。vết thương伤痕。vết nứt裂痕。vết bánh xe车轮的痕迹。trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen. 白衬衣上有墨水痕迹。vết máu血迹。瑕 《玉上面的斑点, 比喻缺点。》沟槽 《车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹, 任何东西来回移动的凹沟。》