vợ tiếng Trung là gì?

vợ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vợ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vợ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vợ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vợ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vợ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vợ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爱人 《丈夫或妻子。》
夫人 《古代诸侯的妻子称夫人, 明清时一二品官的妻子封夫人, 后来用来尊称一般人的妻子。现在多用于外交场合。》
《妻。》
vợ chồng
夫妇
浑家 《妻子(多见于早期白话)。》
《用在男人的名字或排行后面, 指他的妻。》
vợ Thu Sinh.
秋生家。
vợ anh ba.
老三家。

家小 《妻子和儿女。有时专指妻子。》
老娘们儿; 老婆 《指妻子。》
vợ anh ấy bị ốm rồi.
他老娘们儿病了。
lấy vợ.
娶了老小。
老小 《老婆(多见于早期白话)。》
《指妻或妻的亲属。》
em vợ.
内弟。
内人 《对人称自己的妻子。》

内助; 内子 《指妻子。》
配偶 《指丈夫或妻子(多用于法令文件)。》
妻; 婆姨; 婆娘; 妻子; 堂客; 妻室; 媳妇儿; 屋里人; 娘子; 女人; 娘儿们 《男女两人结婚后, 女子是男子的妻子。》
vợ chồng.
夫妻。
vợ chưa cưới; vị hôn thê.
未婚妻。
vợ con li tán.
妻离子散。
vợ chồng con cái.
妻儿老小。 中馈 《借指妻。》
chưa vợ
中馈犹虚(没有妻室)。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vợ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vợ trong tiếng Trung

爱人 《丈夫或妻子。》夫人 《古代诸侯的妻子称夫人, 明清时一二品官的妻子封夫人, 后来用来尊称一般人的妻子。现在多用于外交场合。》妇 《妻。》vợ chồng夫妇浑家 《妻子(多见于早期白话)。》家 《用在男人的名字或排行后面, 指他的妻。》vợ Thu Sinh. 秋生家。vợ anh ba. 老三家。口家小 《妻子和儿女。有时专指妻子。》老娘们儿; 老婆 《指妻子。》vợ anh ấy bị ốm rồi. 他老娘们儿病了。lấy vợ. 娶了老小。老小 《老婆(多见于早期白话)。》内 《指妻或妻的亲属。》em vợ. 内弟。内人 《对人称自己的妻子。》书内助; 内子 《指妻子。》配偶 《指丈夫或妻子(多用于法令文件)。》妻; 婆姨; 婆娘; 妻子; 堂客; 妻室; 媳妇儿; 屋里人; 娘子; 女人; 娘儿们 《男女两人结婚后, 女子是男子的妻子。》vợ chồng. 夫妻。vợ chưa cưới; vị hôn thê. 未婚妻。vợ con li tán. 妻离子散。vợ chồng con cái. 妻儿老小。 中馈 《借指妻。》chưa vợ中馈犹虚(没有妻室)。

Đây là cách dùng vợ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vợ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱人 《丈夫或妻子。》夫人 《古代诸侯的妻子称夫人, 明清时一二品官的妻子封夫人, 后来用来尊称一般人的妻子。现在多用于外交场合。》妇 《妻。》vợ chồng夫妇浑家 《妻子(多见于早期白话)。》家 《用在男人的名字或排行后面, 指他的妻。》vợ Thu Sinh. 秋生家。vợ anh ba. 老三家。口家小 《妻子和儿女。有时专指妻子。》老娘们儿; 老婆 《指妻子。》vợ anh ấy bị ốm rồi. 他老娘们儿病了。lấy vợ. 娶了老小。老小 《老婆(多见于早期白话)。》内 《指妻或妻的亲属。》em vợ. 内弟。内人 《对人称自己的妻子。》书内助; 内子 《指妻子。》配偶 《指丈夫或妻子(多用于法令文件)。》妻; 婆姨; 婆娘; 妻子; 堂客; 妻室; 媳妇儿; 屋里人; 娘子; 女人; 娘儿们 《男女两人结婚后, 女子是男子的妻子。》vợ chồng. 夫妻。vợ chưa cưới; vị hôn thê. 未婚妻。vợ con li tán. 妻离子散。vợ chồng con cái. 妻儿老小。 中馈 《借指妻。》chưa vợ中馈犹虚(没有妻室)。