xanh nhạt tiếng Trung là gì?

xanh nhạt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xanh nhạt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xanh nhạt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xanh nhạt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xanh nhạt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xanh nhạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xanh nhạt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
葱白 《最浅的蓝色。》
淡青 《浅蓝而微绿的颜色。》
蛋青 《像青鸭蛋壳的颜色。》
湖绿; 湖色 《淡绿色。》
嫩绿 《像刚长出来的树叶那样的浅绿色。》
品绿 《像青竹的绿色。》
品月 《浅蓝色。》
苹果绿; 果绿 《浅绿。》
水绿 《浅绿色。》
鸭蛋青 《 极淡的青色。》
玉色 《淡青色。》
月白 《淡蓝色。》
áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
月白竹布褂。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xanh nhạt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xanh nhạt trong tiếng Trung

葱白 《最浅的蓝色。》淡青 《浅蓝而微绿的颜色。》蛋青 《像青鸭蛋壳的颜色。》湖绿; 湖色 《淡绿色。》嫩绿 《像刚长出来的树叶那样的浅绿色。》品绿 《像青竹的绿色。》品月 《浅蓝色。》苹果绿; 果绿 《浅绿。》水绿 《浅绿色。》鸭蛋青 《 极淡的青色。》玉色 《淡青色。》月白 《淡蓝色。》áo vải trúc bâu màu xanh nhạt月白竹布褂。

Đây là cách dùng xanh nhạt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xanh nhạt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 葱白 《最浅的蓝色。》淡青 《浅蓝而微绿的颜色。》蛋青 《像青鸭蛋壳的颜色。》湖绿; 湖色 《淡绿色。》嫩绿 《像刚长出来的树叶那样的浅绿色。》品绿 《像青竹的绿色。》品月 《浅蓝色。》苹果绿; 果绿 《浅绿。》水绿 《浅绿色。》鸭蛋青 《 极淡的青色。》玉色 《淡青色。》月白 《淡蓝色。》áo vải trúc bâu màu xanh nhạt月白竹布褂。