xoay quanh tiếng Trung là gì?

xoay quanh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xoay quanh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xoay quanh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xoay quanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoay quanh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xoay quanh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公转 《一个天体绕着另一个天体转动叫做公转。如太阳系的行星绕着太阳转动, 行星的卫星绕着行星转动。地球绕太阳公转一周的时间是365天6小时9分10秒; 月球绕地球公转一周的时间是27天7小时43分11. 5秒。》
团团转 《来回转圈儿, 多用来形容忙碌、焦急的样子。》
围绕; 环绕 《以某个问题或事情为中心。》
cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
全厂职工围绕着当前生产问题提出很多革新建议。 运转 《沿着一定的轨道行动。》
转圈; 转圈儿 《围绕某一点运动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xoay quanh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoay quanh trong tiếng Trung

公转 《一个天体绕着另一个天体转动叫做公转。如太阳系的行星绕着太阳转动, 行星的卫星绕着行星转动。地球绕太阳公转一周的时间是365天6小时9分10秒; 月球绕地球公转一周的时间是27天7小时43分11. 5秒。》团团转 《来回转圈儿, 多用来形容忙碌、焦急的样子。》围绕; 环绕 《以某个问题或事情为中心。》cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay. 全厂职工围绕着当前生产问题提出很多革新建议。 运转 《沿着一定的轨道行动。》转圈; 转圈儿 《围绕某一点运动。》

Đây là cách dùng xoay quanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoay quanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 公转 《一个天体绕着另一个天体转动叫做公转。如太阳系的行星绕着太阳转动, 行星的卫星绕着行星转动。地球绕太阳公转一周的时间是365天6小时9分10秒; 月球绕地球公转一周的时间是27天7小时43分11. 5秒。》团团转 《来回转圈儿, 多用来形容忙碌、焦急的样子。》围绕; 环绕 《以某个问题或事情为中心。》cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay. 全厂职工围绕着当前生产问题提出很多革新建议。 运转 《沿着一定的轨道行动。》转圈; 转圈儿 《围绕某一点运动。》