xu hướng tiếng Trung là gì?

xu hướng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xu hướng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xu hướng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xu hướng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xu hướng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xu hướng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xu hướng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成风 《形成风气、潮流。》
大势所趋 《整个局势发展演变的必然趋势。》
动向 《活动或发展的方向。》
xu hướng thị trường
市场动向。
xu hướng trinh sát quân địch.
侦察敌人的动向。
流向 《指人员、货物等的流动去向。》
nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
掌握旅客的流向。
倾; 趋向; 趋 《朝着某个方向发展。》
倾向性 《泛指对某方面的爱憎倾向。》
趋势 《事物发展的动向。》
意思 《某种趋势或苗头。》
志趣 《行动或意志的趋向; 志向和兴趣。》
走势 《趋势。》
归于 《趋向; 趋于。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xu hướng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xu hướng trong tiếng Trung

成风 《形成风气、潮流。》大势所趋 《整个局势发展演变的必然趋势。》动向 《活动或发展的方向。》xu hướng thị trường市场动向。xu hướng trinh sát quân địch. 侦察敌人的动向。流向 《指人员、货物等的流动去向。》nắm lấy xu hướng của khách du lịch. 掌握旅客的流向。倾; 趋向; 趋 《朝着某个方向发展。》倾向性 《泛指对某方面的爱憎倾向。》趋势 《事物发展的动向。》意思 《某种趋势或苗头。》志趣 《行动或意志的趋向; 志向和兴趣。》走势 《趋势。》归于 《趋向; 趋于。》

Đây là cách dùng xu hướng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xu hướng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 成风 《形成风气、潮流。》大势所趋 《整个局势发展演变的必然趋势。》动向 《活动或发展的方向。》xu hướng thị trường市场动向。xu hướng trinh sát quân địch. 侦察敌人的动向。流向 《指人员、货物等的流动去向。》nắm lấy xu hướng của khách du lịch. 掌握旅客的流向。倾; 趋向; 趋 《朝着某个方向发展。》倾向性 《泛指对某方面的爱憎倾向。》趋势 《事物发展的动向。》意思 《某种趋势或苗头。》志趣 《行动或意志的趋向; 志向和兴趣。》走势 《趋势。》归于 《趋向; 趋于。》