xuống tiếng Trung là gì?

xuống tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xuống trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xuống tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xuống tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuống tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xuống tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xuống tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《压下去; 降低。》
lên bổng xuống trầm.
抑扬顿挫

低沉 《(情绪)低落。》
跌; 低落 《(物价)下降。》
《低下去。》
lên xuống
起伏
nhấp nhô; khi lên khi xuống
此起彼伏
回跌 《(商品价格)上涨后又往下降。》
《落下(跟"升"相对)。》
nhiệt độ xuống thấp.
温度下降。
《由高处到低处。》
xuống núi
下山。
xuống lầu
下楼。
xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước
顺流而下

《去; 到(处所)。》
xuống phân xưởng
下车间。 下 《放入。》
《到规定时间结束日常工作或学习等。》
《用在动词后。》
《表示有高处到低处。》
下来 《由高处到低处来。》
anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
他从山坡上下来了。
hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây.
昨天省里下来两位干部。
hái táo từ trên cây xuống.
把树上的苹果摘下来。
nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống.
河水从上游流下来。
lại giao nhiệm vụ xuống rồi.
又派下新任务来了。
hòn đá từ trên núi lăn xuống.
石头从山上滚下去。
dìm hoả lực địch xuống
把敌人的火力压下去。
下来 《用在动词后, 表示由高处向低处或由远处向近处来。》
下去 《用在动词后, 表示由高处向低处或由近处向远处去。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xuống hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuống trong tiếng Trung

挫 《压下去; 降低。》lên bổng xuống trầm. 抑扬顿挫。低沉 《(情绪)低落。》跌; 低落 《(物价)下降。》伏 《低下去。》lên xuống起伏nhấp nhô; khi lên khi xuống此起彼伏回跌 《(商品价格)上涨后又往下降。》降 《落下(跟"升"相对)。》nhiệt độ xuống thấp. 温度下降。下 《由高处到低处。》xuống núi下山。xuống lầu下楼。xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước顺流而下。下 《去; 到(处所)。》xuống phân xưởng下车间。 下 《放入。》下 《到规定时间结束日常工作或学习等。》下 《用在动词后。》下 《表示有高处到低处。》下来 《由高处到低处来。》anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi他从山坡上下来了。hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây. 昨天省里下来两位干部。hái táo từ trên cây xuống. 把树上的苹果摘下来。nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống. 河水从上游流下来。lại giao nhiệm vụ xuống rồi. 又派下新任务来了。hòn đá từ trên núi lăn xuống. 石头从山上滚下去。dìm hoả lực địch xuống把敌人的火力压下去。下来 《用在动词后, 表示由高处向低处或由远处向近处来。》下去 《用在动词后, 表示由高处向低处或由近处向远处去。》

Đây là cách dùng xuống tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuống tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 挫 《压下去; 降低。》lên bổng xuống trầm. 抑扬顿挫。低沉 《(情绪)低落。》跌; 低落 《(物价)下降。》伏 《低下去。》lên xuống起伏nhấp nhô; khi lên khi xuống此起彼伏回跌 《(商品价格)上涨后又往下降。》降 《落下(跟 升 相对)。》nhiệt độ xuống thấp. 温度下降。下 《由高处到低处。》xuống núi下山。xuống lầu下楼。xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước顺流而下。下 《去; 到(处所)。》xuống phân xưởng下车间。 下 《放入。》下 《到规定时间结束日常工作或学习等。》下 《用在动词后。》下 《表示有高处到低处。》下来 《由高处到低处来。》anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi他从山坡上下来了。hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây. 昨天省里下来两位干部。hái táo từ trên cây xuống. 把树上的苹果摘下来。nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống. 河水从上游流下来。lại giao nhiệm vụ xuống rồi. 又派下新任务来了。hòn đá từ trên núi lăn xuống. 石头从山上滚下去。dìm hoả lực địch xuống把敌人的火力压下去。下来 《用在动词后, 表示由高处向低处或由远处向近处来。》下去 《用在动词后, 表示由高处向低处或由近处向远处去。》