xách tiếng Trung là gì?

xách tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xách trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打; 提溜; 提 《垂手拿着(有提梁、绳套之类的东西)。》
xách đèn lồng
打灯笼。
带挈 《挈带。》
《胳膊弯起来挂住或钩住东西。》
xách giỏ。
挎着篮子。 拎 《用手提。》
xách một hộp cơm đi làm.
拎着饭盒上班。
anh ấy xách thùng gỗ ra sông múc nước.
他拎了个木桶到河边去打水。
《手拿着、摆弄着或逗引着玩儿。》
nó lại xách chim bồ câu đi rồi.
他又弄鸽子去了。

《搀扶; 领; 带。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xách trong tiếng Trung

打; 提溜; 提 《垂手拿着(有提梁、绳套之类的东西)。》xách đèn lồng打灯笼。带挈 《挈带。》挎 《胳膊弯起来挂住或钩住东西。》xách giỏ。挎着篮子。 拎 《用手提。》xách một hộp cơm đi làm. 拎着饭盒上班。anh ấy xách thùng gỗ ra sông múc nước. 他拎了个木桶到河边去打水。弄 《手拿着、摆弄着或逗引着玩儿。》nó lại xách chim bồ câu đi rồi. 他又弄鸽子去了。书将 《搀扶; 领; 带。》

Đây là cách dùng xách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打; 提溜; 提 《垂手拿着(有提梁、绳套之类的东西)。》xách đèn lồng打灯笼。带挈 《挈带。》挎 《胳膊弯起来挂住或钩住东西。》xách giỏ。挎着篮子。 拎 《用手提。》xách một hộp cơm đi làm. 拎着饭盒上班。anh ấy xách thùng gỗ ra sông múc nước. 他拎了个木桶到河边去打水。弄 《手拿着、摆弄着或逗引着玩儿。》nó lại xách chim bồ câu đi rồi. 他又弄鸽子去了。书将 《搀扶; 领; 带。》