xã hội nô lệ tiếng Trung là gì?

xã hội nô lệ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xã hội nô lệ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xã hội nô lệ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xã hội nô lệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xã hội nô lệ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xã hội nô lệ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xã hội nô lệ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

奴隶社会 《一种社会形态, 以奴隶主占有奴隶和生产资料为基础。奴隶社会的生产力比原始公社有所提高, 手工业、农业和畜牧业, 脑力劳动和体力劳动都有了分工, 奴隶主和奴隶形成两个对立阶级, 奴隶主为 了镇压奴隶的反抗建立了奴隶主专政的国家。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xã hội nô lệ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xã hội nô lệ trong tiếng Trung

奴隶社会 《一种社会形态, 以奴隶主占有奴隶和生产资料为基础。奴隶社会的生产力比原始公社有所提高, 手工业、农业和畜牧业, 脑力劳动和体力劳动都有了分工, 奴隶主和奴隶形成两个对立阶级, 奴隶主为 了镇压奴隶的反抗建立了奴隶主专政的国家。》

Đây là cách dùng xã hội nô lệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xã hội nô lệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 奴隶社会 《一种社会形态, 以奴隶主占有奴隶和生产资料为基础。奴隶社会的生产力比原始公社有所提高, 手工业、农业和畜牧业, 脑力劳动和体力劳动都有了分工, 奴隶主和奴隶形成两个对立阶级, 奴隶主为 了镇压奴隶的反抗建立了奴隶主专政的国家。》