xét duyệt tiếng Trung là gì?

xét duyệt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xét duyệt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xét duyệt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xét duyệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xét duyệt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xét duyệt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xét duyệt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
校阅 《审阅校订(书刊内容)。》
审查 《检查核对是否正确、妥当(多指计划、提案、著作、个人的资历等)。》
xét duyệt kinh phí.
审核经费。
xét duyệt dự toán.
审核预算。
审读 《审查阅读。也说审阅。》
审核 《审查核定。(多指书面材料或数字材料)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xét duyệt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xét duyệt trong tiếng Trung

校阅 《审阅校订(书刊内容)。》审查 《检查核对是否正确、妥当(多指计划、提案、著作、个人的资历等)。》xét duyệt kinh phí. 审核经费。xét duyệt dự toán. 审核预算。审读 《审查阅读。也说审阅。》审核 《审查核定。(多指书面材料或数字材料)。》

Đây là cách dùng xét duyệt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xét duyệt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 校阅 《审阅校订(书刊内容)。》审查 《检查核对是否正确、妥当(多指计划、提案、著作、个人的资历等)。》xét duyệt kinh phí. 审核经费。xét duyệt dự toán. 审核预算。审读 《审查阅读。也说审阅。》审核 《审查核定。(多指书面材料或数字材料)。》