xích mích tiếng Trung là gì?

xích mích tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xích mích trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xích mích tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xích mích tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xích mích tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xích mích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xích mích tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
别扭 《意见不相投。》
冲突 《矛盾表面化, 发生激烈争斗。》
xích mích trong lời ăn tiếng nói.
言语冲突。 翻; 翻儿 《翻脸。》
xích mích nhau
闹翻了。
反目 《不和睦(多指夫妻)。》
xích mích trở thành kẻ thù.
反目成仇 纷 《纠纷。》
纠葛 《纠缠不清的事情。》
闹意见 《因意见不合而彼此不满。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xích mích hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xích mích trong tiếng Trung

别扭 《意见不相投。》冲突 《矛盾表面化, 发生激烈争斗。》xích mích trong lời ăn tiếng nói. 言语冲突。 翻; 翻儿 《翻脸。》xích mích nhau闹翻了。反目 《不和睦(多指夫妻)。》xích mích trở thành kẻ thù. 反目成仇 纷 《纠纷。》纠葛 《纠缠不清的事情。》闹意见 《因意见不合而彼此不满。》

Đây là cách dùng xích mích tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xích mích tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 别扭 《意见不相投。》冲突 《矛盾表面化, 发生激烈争斗。》xích mích trong lời ăn tiếng nói. 言语冲突。 翻; 翻儿 《翻脸。》xích mích nhau闹翻了。反目 《不和睦(多指夫妻)。》xích mích trở thành kẻ thù. 反目成仇 纷 《纠纷。》纠葛 《纠缠不清的事情。》闹意见 《因意见不合而彼此不满。》