xương sườn tiếng Trung là gì?

xương sườn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xương sườn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

xương sườn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm xương sườn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xương sườn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xương sườn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xương sườn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

骭; 肋骨 《人或高等动物胸壁两侧的长条形的骨。人有十二对肋骨, 形状扁而弯, 后接脊柱, 前连胸骨, 有保护胸腔内脏的作用。有的地方叫肋巴骨(lèi·bagǔ)或肋条。》
里脊 《牛、羊、猪脊椎骨内侧的条状嫩肉, 作肉食时称为里脊。》
排骨 《附着少量肉的猪、牛、羊等的肋骨、脊椎骨, 供食用。》

肋条 《肋骨。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xương sườn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xương sườn trong tiếng Trung

骭; 肋骨 《人或高等动物胸壁两侧的长条形的骨。人有十二对肋骨, 形状扁而弯, 后接脊柱, 前连胸骨, 有保护胸腔内脏的作用。有的地方叫肋巴骨(lèi·bagǔ)或肋条。》里脊 《牛、羊、猪脊椎骨内侧的条状嫩肉, 作肉食时称为里脊。》排骨 《附着少量肉的猪、牛、羊等的肋骨、脊椎骨, 供食用。》方肋条 《肋骨。》

Đây là cách dùng xương sườn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xương sườn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 骭; 肋骨 《人或高等动物胸壁两侧的长条形的骨。人有十二对肋骨, 形状扁而弯, 后接脊柱, 前连胸骨, 有保护胸腔内脏的作用。有的地方叫肋巴骨(lèi·bagǔ)或肋条。》里脊 《牛、羊、猪脊椎骨内侧的条状嫩肉, 作肉食时称为里脊。》排骨 《附着少量肉的猪、牛、羊等的肋骨、脊椎骨, 供食用。》方肋条 《肋骨。》