Ô xtrây li a tiếng Trung là gì?

Ô xtrây li a tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ô xtrây li a trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Ô xtrây li a tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Ô xtrây li a tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Ô xtrây li a tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Ô xtrây li a tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Ô xtrây li a tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

澳洲 《澳大利亚联邦制国家, 由澳洲大陆塔斯马尼亚州岛, 两块外部疆域及几个附属岛屿组成。英国于1788年在杰克逊堡(现悉尼一部分)建立第一块流放殖民者居住地。现今的各州已成为独立的殖民地; 其中六州 于1901年组建联邦, 1911年北部地区加入联邦, 作为首都地区的堪培拉这时也形成了。悉尼为最大城市。 人口15, 544, 500。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Ô xtrây li a hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Ô xtrây li a trong tiếng Trung

澳洲 《澳大利亚联邦制国家, 由澳洲大陆塔斯马尼亚州岛, 两块外部疆域及几个附属岛屿组成。英国于1788年在杰克逊堡(现悉尼一部分)建立第一块流放殖民者居住地。现今的各州已成为独立的殖民地; 其中六州 于1901年组建联邦, 1911年北部地区加入联邦, 作为首都地区的堪培拉这时也形成了。悉尼为最大城市。 人口15, 544, 500。》

Đây là cách dùng Ô xtrây li a tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Ô xtrây li a tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 澳洲 《澳大利亚联邦制国家, 由澳洲大陆塔斯马尼亚州岛, 两块外部疆域及几个附属岛屿组成。英国于1788年在杰克逊堡(现悉尼一部分)建立第一块流放殖民者居住地。现今的各州已成为独立的殖民地; 其中六州 于1901年组建联邦, 1911年北部地区加入联邦, 作为首都地区的堪培拉这时也形成了。悉尼为最大城市。 人口15, 544, 500。》