áo vét tông tiếng Trung là gì?

áo vét tông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng áo vét tông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

áo vét tông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm áo vét tông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ áo vét tông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm áo vét tông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

短上衣 《穿在身体上半部的类似外套的短外衣, 通常有前开门、领、翻领(卜头)、袖子及口袋, 长度从腰部至臀部不等, 有时单独穿, 有时作为一套衣服的一部分穿。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ áo vét tông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của áo vét tông trong tiếng Trung

短上衣 《穿在身体上半部的类似外套的短外衣, 通常有前开门、领、翻领(卜头)、袖子及口袋, 长度从腰部至臀部不等, 有时单独穿, 有时作为一套衣服的一部分穿。》

Đây là cách dùng áo vét tông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ áo vét tông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 短上衣 《穿在身体上半部的类似外套的短外衣, 通常有前开门、领、翻领(卜头)、袖子及口袋, 长度从腰部至臀部不等, 有时单独穿, 有时作为一套衣服的一部分穿。》