âm mưu đã lộ tiếng Trung là gì?

âm mưu đã lộ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng âm mưu đã lộ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

âm mưu đã lộ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm âm mưu đã lộ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ âm mưu đã lộ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm âm mưu đã lộ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

东窗事发 《传说宋朝秦桧在他家东窗下定计杀害了岳飞, 地藏王(神名)化为了一个行者到人间作证说东窗事犯了, 秦桧不久就死了(见于元孔文卿《地藏王证东窗事犯杂剧》)。明田汝成《西湖游览志余》卷四里说, 秦桧死后他老婆请方士做法事, 方士看见秦桧在阴间身带铁枷受苦, 秦桧对他说:"可烦传语夫人, 东 窗事发矣。"后来用"东窗事发"指罪行、阴谋败露。也说东窗事犯。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ âm mưu đã lộ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của âm mưu đã lộ trong tiếng Trung

东窗事发 《传说宋朝秦桧在他家东窗下定计杀害了岳飞, 地藏王(神名)化为了一个行者到人间作证说东窗事犯了, 秦桧不久就死了(见于元孔文卿《地藏王证东窗事犯杂剧》)。明田汝成《西湖游览志余》卷四里说, 秦桧死后他老婆请方士做法事, 方士看见秦桧在阴间身带铁枷受苦, 秦桧对他说:"可烦传语夫人, 东 窗事发矣。"后来用"东窗事发"指罪行、阴谋败露。也说东窗事犯。》

Đây là cách dùng âm mưu đã lộ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ âm mưu đã lộ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 东窗事发 《传说宋朝秦桧在他家东窗下定计杀害了岳飞, 地藏王(神名)化为了一个行者到人间作证说东窗事犯了, 秦桧不久就死了(见于元孔文卿《地藏王证东窗事犯杂剧》)。明田汝成《西湖游览志余》卷四里说, 秦桧死后他老婆请方士做法事, 方士看见秦桧在阴间身带铁枷受苦, 秦桧对他说: 可烦传语夫人, 东 窗事发矣。 后来用 东窗事发 指罪行、阴谋败露。也说东窗事犯。》