ông tiếng Trung là gì?

ông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
阿公 《对老年男人的尊称。》
大父; 太爷 《祖父。》
《对上了年纪的男子的尊称。》
các ông
诸公。
公公 《尊称年老的男子。》
ông Lưu
刘公公。
姑老爷 《母亲的姑夫。》
老太爷 《尊称年老的男子。》
老爷爷 《小孩子尊称年老的男子。》
密司脱 《先生(多见于早期翻译作品)。》
你; 倷 《称对方(一个人)。》
您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》
台驾; 台端 《敬辞, 旧时称对方。》
《对长一辈或年长男子的尊称。》
爷爷 《称呼跟祖父辈分相同或年级相仿的男子。》
《对长者的称呼。》
《父母亲的上一辈。》
ông nội
祖父。
ông bác
伯祖。
ông ngoại
外祖。

《对人的尊称。》

老公公 《小孩子称呼年老的男人。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông trong tiếng Trung

阿公 《对老年男人的尊称。》大父; 太爷 《祖父。》公 《对上了年纪的男子的尊称。》các ông诸公。公公 《尊称年老的男子。》ông Lưu刘公公。姑老爷 《母亲的姑夫。》老太爷 《尊称年老的男子。》老爷爷 《小孩子尊称年老的男子。》密司脱 《先生(多见于早期翻译作品)。》你; 倷 《称对方(一个人)。》您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》台驾; 台端 《敬辞, 旧时称对方。》爷 《对长一辈或年长男子的尊称。》爷爷 《称呼跟祖父辈分相同或年级相仿的男子。》翁《对长者的称呼。》祖 《父母亲的上一辈。》ông nội祖父。ông bác伯祖。ông ngoại外祖。书君 《对人的尊称。》方老公公 《小孩子称呼年老的男人。》

Đây là cách dùng ông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 阿公 《对老年男人的尊称。》大父; 太爷 《祖父。》公 《对上了年纪的男子的尊称。》các ông诸公。公公 《尊称年老的男子。》ông Lưu刘公公。姑老爷 《母亲的姑夫。》老太爷 《尊称年老的男子。》老爷爷 《小孩子尊称年老的男子。》密司脱 《先生(多见于早期翻译作品)。》你; 倷 《称对方(一个人)。》您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》台驾; 台端 《敬辞, 旧时称对方。》爷 《对长一辈或年长男子的尊称。》爷爷 《称呼跟祖父辈分相同或年级相仿的男子。》翁《对长者的称呼。》祖 《父母亲的上一辈。》ông nội祖父。ông bác伯祖。ông ngoại外祖。书君 《对人的尊称。》方老公公 《小孩子称呼年老的男人。》