đan tiếng Trung là gì?

đan tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đan trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đan tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đan tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đan tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đan tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đan tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
编; 编织 ; 打 ; 编制 《把细长条状的东西交叉组织起来。》
đan sọt
编筐子
đan áo len
编织毛衣
sọt đan bằng cành liễu
用柳条编制的筐子
đan áo len
打毛衣
《用带钩的针编织。》
đan một cái túi bằng sợi.
钩一个针线包。
结 ; 纡; 缀 《在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。》
đan lưới.
结网。
đan; dệt
编织
đan lưới đánh cá
织鱼网
đan lưới
缀网
《依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂, 所以称为"丹")。》
钩织 《钩织者的行为或动作。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đan hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đan trong tiếng Trung

编; 编织 ; 打 ; 编制 《把细长条状的东西交叉组织起来。》đan sọt编筐子đan áo len编织毛衣sọt đan bằng cành liễu用柳条编制的筐子đan áo len打毛衣钩 《用带钩的针编织。》đan một cái túi bằng sợi. 钩一个针线包。结 ; 纡; 缀 《在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。》đan lưới. 结网。đan; dệt编织đan lưới đánh cá织鱼网đan lưới缀网丹 《依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂, 所以称为"丹")。》钩织 《钩织者的行为或动作。》

Đây là cách dùng đan tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đan tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 编; 编织 ; 打 ; 编制 《把细长条状的东西交叉组织起来。》đan sọt编筐子đan áo len编织毛衣sọt đan bằng cành liễu用柳条编制的筐子đan áo len打毛衣钩 《用带钩的针编织。》đan một cái túi bằng sợi. 钩一个针线包。结 ; 纡; 缀 《在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。》đan lưới. 结网。đan; dệt编织đan lưới đánh cá织鱼网đan lưới缀网丹 《依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂, 所以称为 丹 )。》钩织 《钩织者的行为或动作。》