đau khổ tiếng Trung là gì?

đau khổ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đau khổ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đau khổ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đau khổ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đau khổ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đau khổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đau khổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
痛苦; 悲摧 ; 疾苦; 悲楚 ; 悲苦 《悲哀痛苦。》
悲伤 《伤心难过, 侧重于因心情不好而伤感. >

《 痛苦。》
悱恻 《形容内心悲苦。》
瘝 ; 矜 ; 疾 ; 疾苦; 痛痒 《(人民生活中的)困苦。》
lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.
恫瘝在抱。
寒心 《因失望而痛心。》
苦 ; 难受; 苦楚 《痛苦(多指生活上受折磨)。》
nụ cười đau khổ.
苦笑。
mặt mày đau khổ.
愁眉苦脸。
những ngày đau khổ đã qua.
苦日子过去 了。 苦涩 《形容内心痛苦。》
vẻ đau khổ.
苦涩的表情。
anh ấy cười đau khổ.
他苦涩地笑了笑。
伤神 《伤心。》
痛楚 《悲痛; 苦楚。》
trong lòng vô cùng đau khổ
内心痛楚万分。
痛苦 ; 苦痛 ; 苦头; 辛 ; 罪 ; 苦难; 创痛 《身体或精神感到非常难受。》
cuộc sống đau khổ
痛苦的生活
mắc loại bệnh này, vô cùng đau khổ.
得了这种病, 非常痛苦。 郁悒 《忧愁; 苦闷。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đau khổ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đau khổ trong tiếng Trung

痛苦; 悲摧 ; 疾苦; 悲楚 ; 悲苦 《悲哀痛苦。》悲伤 《伤心难过, 侧重于因心情不好而伤感. >书楚 《 痛苦。》悱恻 《形容内心悲苦。》瘝 ; 矜 ; 疾 ; 疾苦; 痛痒 《(人民生活中的)困苦。》lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân. 恫瘝在抱。寒心 《因失望而痛心。》苦 ; 难受; 苦楚 《痛苦(多指生活上受折磨)。》nụ cười đau khổ. 苦笑。mặt mày đau khổ. 愁眉苦脸。những ngày đau khổ đã qua. 苦日子过去 了。 苦涩 《形容内心痛苦。》vẻ đau khổ. 苦涩的表情。anh ấy cười đau khổ. 他苦涩地笑了笑。伤神 《伤心。》痛楚 《悲痛; 苦楚。》trong lòng vô cùng đau khổ内心痛楚万分。痛苦 ; 苦痛 ; 苦头; 辛 ; 罪 ; 苦难; 创痛 《身体或精神感到非常难受。》cuộc sống đau khổ痛苦的生活mắc loại bệnh này, vô cùng đau khổ. 得了这种病, 非常痛苦。 郁悒 《忧愁; 苦闷。》

Đây là cách dùng đau khổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đau khổ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 痛苦; 悲摧 ; 疾苦; 悲楚 ; 悲苦 《悲哀痛苦。》悲伤 《伤心难过, 侧重于因心情不好而伤感. >书楚 《 痛苦。》悱恻 《形容内心悲苦。》瘝 ; 矜 ; 疾 ; 疾苦; 痛痒 《(人民生活中的)困苦。》lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân. 恫瘝在抱。寒心 《因失望而痛心。》苦 ; 难受; 苦楚 《痛苦(多指生活上受折磨)。》nụ cười đau khổ. 苦笑。mặt mày đau khổ. 愁眉苦脸。những ngày đau khổ đã qua. 苦日子过去 了。 苦涩 《形容内心痛苦。》vẻ đau khổ. 苦涩的表情。anh ấy cười đau khổ. 他苦涩地笑了笑。伤神 《伤心。》痛楚 《悲痛; 苦楚。》trong lòng vô cùng đau khổ内心痛楚万分。痛苦 ; 苦痛 ; 苦头; 辛 ; 罪 ; 苦难; 创痛 《身体或精神感到非常难受。》cuộc sống đau khổ痛苦的生活mắc loại bệnh này, vô cùng đau khổ. 得了这种病, 非常痛苦。 郁悒 《忧愁; 苦闷。》