đi tiếng Trung là gì?

đi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用在句末表示商量、提议、请求、命令、疑问、感叹等语气. >
ngủ đi!
睡吧!
hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
让时代的车轮更快地前进吧!
giúp nó 1 tí đi!
帮帮他吧!
《同"乘"。》
《(发音短促)吆喝牲口前进的声音。》
《赶牲口的声音。》
《(嘚儿)赶驴、骡前进的吆喝声。》
《用在某些动词后, 表示动作的结果。》
quăng nó đi
扔掉。
bỏ đi
除掉。
《漫步行走。》
đi đi lại lại
踱来踱去。
đi bước một
踱方步。
赴; 赶 《去; 到(某处)。》
phó hội; đi họp
赴会。
đi chợ
赶集。
đi thi
赶考。
赶赴 《赶到(某处)去。》
航; 航行 《船在水里或飞机在空中行驶。》
《表示道理显而易见。》
跑; 履 《踩; 走。》
đi đường.
跑路。
《两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。》
đi xe đạp.
骑自行车。
前往 《前去; 去。》
往; 适; 朅; 去; 行 《从所在地到别的地方(跟来1 相对)。》
anh ấy đi nghe báo cáo rồi.
他听报告去了。
đi về nhà ăn cơm rồi.
回家吃饭去了。
đi lại; đi lại
往来。
đi xe; chạy xe
行车。
đi thuyền
行船。
đi bộ
步行。
dành cho người đi bộ.
人行道。
ngày đi nghìn dặm
日行千里。 行走 《走1.
。》

dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
起重机下, 禁止行走或停留。 走道儿; 走路 《(人)在地上走。》
trẻ em mới biết đi.
小孩儿刚会走道儿。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi trong tiếng Trung

吧 《用在句末表示商量、提议、请求、命令、疑问、感叹等语气. >ngủ đi!睡吧!hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!让时代的车轮更快地前进吧!giúp nó 1 tí đi!帮帮他吧!椉 《同"乘"。》咑 《(发音短促)吆喝牲口前进的声音。》哒 《赶牲口的声音。》嘚 《(嘚儿)赶驴、骡前进的吆喝声。》掉 《用在某些动词后, 表示动作的结果。》quăng nó đi扔掉。bỏ đi除掉。踱 《漫步行走。》đi đi lại lại踱来踱去。đi bước một踱方步。赴; 赶 《去; 到(某处)。》phó hội; đi họp赴会。đi chợ赶集。đi thi赶考。赶赴 《赶到(某处)去。》航; 航行 《船在水里或飞机在空中行驶。》嘛 《表示道理显而易见。》跑; 履 《踩; 走。》đi đường. 跑路。骑 《两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。》đi xe đạp. 骑自行车。前往 《前去; 去。》往; 适; 朅; 去; 行 《从所在地到别的地方(跟来1 相对)。》anh ấy đi nghe báo cáo rồi. 他听报告去了。đi về nhà ăn cơm rồi. 回家吃饭去了。đi lại; đi lại往来。đi xe; chạy xe行车。đi thuyền行船。đi bộ步行。dành cho người đi bộ. 人行道。ngày đi nghìn dặm日行千里。 行走 《走1. 。》dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại起重机下, 禁止行走或停留。 走道儿; 走路 《(人)在地上走。》trẻ em mới biết đi. 小孩儿刚会走道儿。

Đây là cách dùng đi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 吧 《用在句末表示商量、提议、请求、命令、疑问、感叹等语气. >ngủ đi!睡吧!hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!让时代的车轮更快地前进吧!giúp nó 1 tí đi!帮帮他吧!椉 《同 乘 。》咑 《(发音短促)吆喝牲口前进的声音。》哒 《赶牲口的声音。》嘚 《(嘚儿)赶驴、骡前进的吆喝声。》掉 《用在某些动词后, 表示动作的结果。》quăng nó đi扔掉。bỏ đi除掉。踱 《漫步行走。》đi đi lại lại踱来踱去。đi bước một踱方步。赴; 赶 《去; 到(某处)。》phó hội; đi họp赴会。đi chợ赶集。đi thi赶考。赶赴 《赶到(某处)去。》航; 航行 《船在水里或飞机在空中行驶。》嘛 《表示道理显而易见。》跑; 履 《踩; 走。》đi đường. 跑路。骑 《两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。》đi xe đạp. 骑自行车。前往 《前去; 去。》往; 适; 朅; 去; 行 《从所在地到别的地方(跟来1 相对)。》anh ấy đi nghe báo cáo rồi. 他听报告去了。đi về nhà ăn cơm rồi. 回家吃饭去了。đi lại; đi lại往来。đi xe; chạy xe行车。đi thuyền行船。đi bộ步行。dành cho người đi bộ. 人行道。ngày đi nghìn dặm日行千里。 行走 《走1. 。》dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại起重机下, 禁止行走或停留。 走道儿; 走路 《(人)在地上走。》trẻ em mới biết đi. 小孩儿刚会走道儿。