điều lệ tiếng Trung là gì?

điều lệ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng điều lệ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

điều lệ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm điều lệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều lệ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm điều lệ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公约 《机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。》
守则 《共同遵守的规则。》
条规 《由国家或集体制定的分列项目规则。》
điều lệ thưởng phạt
奖惩条例。
điều lệ quản lý trị an
治安管理条例。
条例 《由国家制定或批准的规定某些事项或某一机关的组织、职权等的法律文件, 也指团体制定的章程。》
章; 章程 《书面写定的组织规程或办事条例。》
điều lệ Đảng
党章。
điều lệ đoàn
团章。
quy tắc điều lệ.
规章。
规章; 章则 《章程规则。》
trái với điều lệ.
违反章则。
hệ thống điều lệ
规章制度。
规程 《对某种政策、制度等所做的分章分条的规定。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ điều lệ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều lệ trong tiếng Trung

公约 《机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。》守则 《共同遵守的规则。》条规 《由国家或集体制定的分列项目规则。》điều lệ thưởng phạt奖惩条例。điều lệ quản lý trị an治安管理条例。条例 《由国家制定或批准的规定某些事项或某一机关的组织、职权等的法律文件, 也指团体制定的章程。》章; 章程 《书面写定的组织规程或办事条例。》điều lệ Đảng党章。điều lệ đoàn团章。quy tắc điều lệ. 规章。规章; 章则 《章程规则。》trái với điều lệ. 违反章则。hệ thống điều lệ规章制度。规程 《对某种政策、制度等所做的分章分条的规定。》

Đây là cách dùng điều lệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều lệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 公约 《机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。》守则 《共同遵守的规则。》条规 《由国家或集体制定的分列项目规则。》điều lệ thưởng phạt奖惩条例。điều lệ quản lý trị an治安管理条例。条例 《由国家制定或批准的规定某些事项或某一机关的组织、职权等的法律文件, 也指团体制定的章程。》章; 章程 《书面写定的组织规程或办事条例。》điều lệ Đảng党章。điều lệ đoàn团章。quy tắc điều lệ. 规章。规章; 章则 《章程规则。》trái với điều lệ. 违反章则。hệ thống điều lệ规章制度。规程 《对某种政策、制度等所做的分章分条的规定。》