điện báo tiếng Trung là gì?

điện báo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng điện báo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

điện báo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm điện báo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điện báo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm điện báo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điện báo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
报; 电; 电报 《用电报装置传递的文字、图表等。》
máy điện báo
发报机。
người đưa điện báo
送报员。
报务 《拍发和抄收电报的业务。》
điện báo viên
报务员。
电信 《利用电话、电报或无线电设备传递消息的通讯方式。》
函电 《信和电报的总称。》
来电 《打来电报或电话。》
联电 《联合通电(联名拍发宣布政治上某种主张的电报)。》
无线电报 《利用无线电波传送的电报, 发报的地方把要发送的信号变成无线电波发射出去, 收报的地方直接收听信号或把信号用接收机记录下来。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ điện báo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điện báo trong tiếng Trung

报; 电; 电报 《用电报装置传递的文字、图表等。》máy điện báo发报机。người đưa điện báo送报员。报务 《拍发和抄收电报的业务。》điện báo viên报务员。电信 《利用电话、电报或无线电设备传递消息的通讯方式。》函电 《信和电报的总称。》来电 《打来电报或电话。》联电 《联合通电(联名拍发宣布政治上某种主张的电报)。》无线电报 《利用无线电波传送的电报, 发报的地方把要发送的信号变成无线电波发射出去, 收报的地方直接收听信号或把信号用接收机记录下来。》

Đây là cách dùng điện báo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điện báo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 报; 电; 电报 《用电报装置传递的文字、图表等。》máy điện báo发报机。người đưa điện báo送报员。报务 《拍发和抄收电报的业务。》điện báo viên报务员。电信 《利用电话、电报或无线电设备传递消息的通讯方式。》函电 《信和电报的总称。》来电 《打来电报或电话。》联电 《联合通电(联名拍发宣布政治上某种主张的电报)。》无线电报 《利用无线电波传送的电报, 发报的地方把要发送的信号变成无线电波发射出去, 收报的地方直接收听信号或把信号用接收机记录下来。》