điệu tiếng Trung là gì?

điệu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng điệu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

điệu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm điệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điệu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm điệu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
调门儿 《歌唱或说话时音调的高低。》
调式 《乐曲中的几个音根据它们彼此之间的关系而联结成体系, 并且有一个主音, 这些音的总和叫做调式。》
调头; 调子 《一组音的排列次第和相互关系。》
《(腔儿)乐曲的调子。》
cách hát biến điệu.
花腔。
làn điệu.
唱腔儿。
hát lạc điệu; hát sai nhịp.
唱走了腔儿。
声调; 音调。
仪态; 仪容; 容止。
忸怩作态; 装腔。
押调。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ điệu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điệu trong tiếng Trung

调门儿 《歌唱或说话时音调的高低。》调式 《乐曲中的几个音根据它们彼此之间的关系而联结成体系, 并且有一个主音, 这些音的总和叫做调式。》调头; 调子 《一组音的排列次第和相互关系。》腔 《(腔儿)乐曲的调子。》cách hát biến điệu. 花腔。làn điệu. 唱腔儿。hát lạc điệu; hát sai nhịp. 唱走了腔儿。声调; 音调。仪态; 仪容; 容止。忸怩作态; 装腔。押调。

Đây là cách dùng điệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 调门儿 《歌唱或说话时音调的高低。》调式 《乐曲中的几个音根据它们彼此之间的关系而联结成体系, 并且有一个主音, 这些音的总和叫做调式。》调头; 调子 《一组音的排列次第和相互关系。》腔 《(腔儿)乐曲的调子。》cách hát biến điệu. 花腔。làn điệu. 唱腔儿。hát lạc điệu; hát sai nhịp. 唱走了腔儿。声调; 音调。仪态; 仪容; 容止。忸怩作态; 装腔。押调。