đo tiếng Trung là gì?

đo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
测 ; 测量 《用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。》
测定 《经测量后确定。》
đo khoảng cách
测定距离
度 ; 计量 《把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较, 如用尺量布, 用体温计量体温。》
观测 《观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。》
đo sức gió
观测风力
《用尺、容器或其他作为标准的东西来确定事物的长短、大小、多少或其他性质。》
đo đất.
量地。
đo nhiệt độ.
量体温。
dùng thước đo vải.
用尺量布。
《用秤称(今口语说yāo, 写作"约")。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đo trong tiếng Trung

测 ; 测量 《用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。》测定 《经测量后确定。》đo khoảng cách测定距离度 ; 计量 《把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较, 如用尺量布, 用体温计量体温。》观测 《观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。》đo sức gió观测风力量 《用尺、容器或其他作为标准的东西来确定事物的长短、大小、多少或其他性质。》đo đất. 量地。đo nhiệt độ. 量体温。dùng thước đo vải. 用尺量布。彟 《用秤称(今口语说yāo, 写作"约")。》

Đây là cách dùng đo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 测 ; 测量 《用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。》测定 《经测量后确定。》đo khoảng cách测定距离度 ; 计量 《把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较, 如用尺量布, 用体温计量体温。》观测 《观察并测量(天文、地理、气象、方向等)。》đo sức gió观测风力量 《用尺、容器或其他作为标准的东西来确定事物的长短、大小、多少或其他性质。》đo đất. 量地。đo nhiệt độ. 量体温。dùng thước đo vải. 用尺量布。彟 《用秤称(今口语说yāo, 写作 约 )。》