đánh bóng tiếng Trung là gì?

đánh bóng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đánh bóng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đánh bóng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đánh bóng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đánh bóng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đánh bóng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đánh bóng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
擦亮 《磨擦使光滑发亮。》
打磨 《在器物的表面磨擦, 使光滑精致。》
đánh bóng thủ công.
手工打磨
打平 《使平整或光滑。》
抛光 《对制件或零件等表面加工, 使高度光洁。通常用布、钢丝制的抛光轮来进行, 也有用电解的方法来进行的。》
máy đánh bóng
抛光机
烫蜡 《在地板、家具等表面撤上蜡屑, 烤化后弄平, 可以增加光泽。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đánh bóng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đánh bóng trong tiếng Trung

擦亮 《磨擦使光滑发亮。》打磨 《在器物的表面磨擦, 使光滑精致。》đánh bóng thủ công. 手工打磨打平 《使平整或光滑。》抛光 《对制件或零件等表面加工, 使高度光洁。通常用布、钢丝制的抛光轮来进行, 也有用电解的方法来进行的。》máy đánh bóng抛光机烫蜡 《在地板、家具等表面撤上蜡屑, 烤化后弄平, 可以增加光泽。》

Đây là cách dùng đánh bóng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đánh bóng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 擦亮 《磨擦使光滑发亮。》打磨 《在器物的表面磨擦, 使光滑精致。》đánh bóng thủ công. 手工打磨打平 《使平整或光滑。》抛光 《对制件或零件等表面加工, 使高度光洁。通常用布、钢丝制的抛光轮来进行, 也有用电解的方法来进行的。》máy đánh bóng抛光机烫蜡 《在地板、家具等表面撤上蜡屑, 烤化后弄平, 可以增加光泽。》