đóng băng tiếng Trung là gì?

đóng băng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đóng băng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đóng băng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đóng băng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đóng băng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đóng băng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đóng băng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
冰冻 《水结成冰。》
冰坨 《水或含水的东西冻结成的硬块。》
《(液体或含水分的东西)遇冷凝固。》
cảng không đóng băng
不冻港
冻冰 《水受冷凝结成冰。》
冻结 《液体遇冷凝结; 使物体受冻凝结。》
封冻 《(江、河等)水面结冰。》
冷凝 《气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水, 水遇冷变成冰。》
上冻 《结冰; 因冷凝结。》
mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
今年冬天不冷, 快到冬至了还没上冻。
mặt đất đóng băng rồi.
地上了冻了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đóng băng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đóng băng trong tiếng Trung

冰冻 《水结成冰。》冰坨 《水或含水的东西冻结成的硬块。》冻 《(液体或含水分的东西)遇冷凝固。》cảng không đóng băng不冻港冻冰 《水受冷凝结成冰。》冻结 《液体遇冷凝结; 使物体受冻凝结。》封冻 《(江、河等)水面结冰。》冷凝 《气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水, 水遇冷变成冰。》上冻 《结冰; 因冷凝结。》mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng. 今年冬天不冷, 快到冬至了还没上冻。mặt đất đóng băng rồi. 地上了冻了。

Đây là cách dùng đóng băng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đóng băng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 冰冻 《水结成冰。》冰坨 《水或含水的东西冻结成的硬块。》冻 《(液体或含水分的东西)遇冷凝固。》cảng không đóng băng不冻港冻冰 《水受冷凝结成冰。》冻结 《液体遇冷凝结; 使物体受冻凝结。》封冻 《(江、河等)水面结冰。》冷凝 《气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水, 水遇冷变成冰。》上冻 《结冰; 因冷凝结。》mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng. 今年冬天不冷, 快到冬至了还没上冻。mặt đất đóng băng rồi. 地上了冻了。