đúc tiếng Trung là gì?

đúc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đúc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đúc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đúc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đúc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đúc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đúc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把流体向模子内灌注。》
đúc kim loại.
浇铸。
đúc chữ chì.
浇铅字。
bản chữ đúc.
浇版。
浇灌 《把流体向模子内灌注。》
đúc bê-tông.
浇灌混凝土。 熔铸 《熔化并铸造。》
đúc gang.
熔铸生铁。
铸; 铸造 《把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物。》
铸工 《铸造器物的工作。通称翻砂。》
đúc linh kiện máy móc
铸造机器零件。
phân xưởng đúc.
铸造车间。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đúc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đúc trong tiếng Trung

浇 《把流体向模子内灌注。》đúc kim loại. 浇铸。đúc chữ chì. 浇铅字。bản chữ đúc. 浇版。浇灌 《把流体向模子内灌注。》đúc bê-tông. 浇灌混凝土。 熔铸 《熔化并铸造。》đúc gang. 熔铸生铁。铸; 铸造 《把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物。》铸工 《铸造器物的工作。通称翻砂。》đúc linh kiện máy móc铸造机器零件。phân xưởng đúc. 铸造车间。

Đây là cách dùng đúc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đúc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 浇 《把流体向模子内灌注。》đúc kim loại. 浇铸。đúc chữ chì. 浇铅字。bản chữ đúc. 浇版。浇灌 《把流体向模子内灌注。》đúc bê-tông. 浇灌混凝土。 熔铸 《熔化并铸造。》đúc gang. 熔铸生铁。铸; 铸造 《把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物。》铸工 《铸造器物的工作。通称翻砂。》đúc linh kiện máy móc铸造机器零件。phân xưởng đúc. 铸造车间。