đúng tiếng Trung là gì?

đúng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đúng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đúng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đúng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đúng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đúng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đúng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
当真 《确定; 果然。》
đúng như vậy
không? 此话当真?
对; 不错; 对头; 然; 是 《相合; 正确; 正常。》
anh nói đúng.
你说得是。
nên chuẩn bị trước mới đúng.
应当早做准备才是。
không cho là đúng; mặc tình.
不以为然。
anh nói rất đúng.
你的话很对。
phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
方法对头效率就高。
《符合(多跟"相"或"不"合用)。》
anh ấy nói không đúng với sự thật.
他所说的与事实不符。 就是 《单用, 表示同意。》
đúng, đúng, lời anh nói rất đúng.
就是, 就是, 您的话很对。
肯定 《表示承认的; 正面的(跟"否定"相对)。》
灵验 《(预言)能够应验。》
实足 《确实足数的。》
《用在动词后, 表示已经达到目的或有了结果。》
đoán đúng rồi
猜着了。
《用于时间, 指正在那一点上或在那一段的正中。》
đúng mười hai giờ
十二点正。
đúng nguyện vọng
正中下怀。 正 《恰好。》
准确; 准 《行动的结果完全符合实际或预期。》
准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》

《实在; 的确。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đúng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đúng trong tiếng Trung

当真 《确定; 果然。》đúng như vậykhông? 此话当真?对; 不错; 对头; 然; 是 《相合; 正确; 正常。》anh nói đúng. 你说得是。nên chuẩn bị trước mới đúng. 应当早做准备才是。không cho là đúng; mặc tình. 不以为然。anh nói rất đúng. 你的话很对。phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao. 方法对头效率就高。符 《符合(多跟"相"或"不"合用)。》anh ấy nói không đúng với sự thật. 他所说的与事实不符。 就是 《单用, 表示同意。》đúng, đúng, lời anh nói rất đúng. 就是, 就是, 您的话很对。肯定 《表示承认的; 正面的(跟"否定"相对)。》灵验 《(预言)能够应验。》实足 《确实足数的。》着 《用在动词后, 表示已经达到目的或有了结果。》đoán đúng rồi猜着了。正 《用于时间, 指正在那一点上或在那一段的正中。》đúng mười hai giờ十二点正。đúng nguyện vọng正中下怀。 正 《恰好。》准确; 准 《行动的结果完全符合实际或预期。》准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》书诚 《实在; 的确。》

Đây là cách dùng đúng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đúng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 当真 《确定; 果然。》đúng như vậykhông? 此话当真?对; 不错; 对头; 然; 是 《相合; 正确; 正常。》anh nói đúng. 你说得是。nên chuẩn bị trước mới đúng. 应当早做准备才是。không cho là đúng; mặc tình. 不以为然。anh nói rất đúng. 你的话很对。phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao. 方法对头效率就高。符 《符合(多跟 相 或 不 合用)。》anh ấy nói không đúng với sự thật. 他所说的与事实不符。 就是 《单用, 表示同意。》đúng, đúng, lời anh nói rất đúng. 就是, 就是, 您的话很对。肯定 《表示承认的; 正面的(跟 否定 相对)。》灵验 《(预言)能够应验。》实足 《确实足数的。》着 《用在动词后, 表示已经达到目的或有了结果。》đoán đúng rồi猜着了。正 《用于时间, 指正在那一点上或在那一段的正中。》đúng mười hai giờ十二点正。đúng nguyện vọng正中下怀。 正 《恰好。》准确; 准 《行动的结果完全符合实际或预期。》准头 《(准头儿)射击、说话等的准确性。》书诚 《实在; 的确。》