đúng đắn tiếng Trung là gì?

đúng đắn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đúng đắn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đúng đắn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đúng đắn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đúng đắn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đúng đắn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đúng đắn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不卑不亢 《既不自卑, 也不高傲。形容言行自然、得体。也说不亢不卑。》
诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》
明断 《明确地辨别案件或纠纷的是非, 做出公正的判断。》
明确 《清晰明白而确定不移。》
正确; 对头 《符合事实、道理或某种公认的标准。》
ý kiến đúng đắn
正确的意见。
准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》
规矩 《(行为)端正老实; 合乎标准或常理。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đúng đắn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đúng đắn trong tiếng Trung

不卑不亢 《既不自卑, 也不高傲。形容言行自然、得体。也说不亢不卑。》诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》明断 《明确地辨别案件或纠纷的是非, 做出公正的判断。》明确 《清晰明白而确定不移。》正确; 对头 《符合事实、道理或某种公认的标准。》ý kiến đúng đắn正确的意见。准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》规矩 《(行为)端正老实; 合乎标准或常理。》

Đây là cách dùng đúng đắn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đúng đắn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不卑不亢 《既不自卑, 也不高傲。形容言行自然、得体。也说不亢不卑。》诚实 《言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。》明断 《明确地辨别案件或纠纷的是非, 做出公正的判断。》明确 《清晰明白而确定不移。》正确; 对头 《符合事实、道理或某种公认的标准。》ý kiến đúng đắn正确的意见。准确 《行动的结果完全符合实际或预期。》规矩 《(行为)端正老实; 合乎标准或常理。》