đường đi tiếng Trung là gì?

đường đi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đường đi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đường đi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đường đi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường đi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đường đi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đường đi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
来路 《向这里来的道路。》
nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
洪水挡住了运输队的来路。
路; 路程 《运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。》
路径 《道路(指如何到达目的地说)。》
không thuộc đường đi.
路径不熟。
道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》
anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
他经常到那里去, 熟识路途。
路考 《让司机在指定的道路上驾驶汽车, 以考查其技术是否合格。是汽车驾驶员资格考试的项目之一。》
路线 《从一地到另一地所经过的道路(多指2. 规定或选定的)。》
路子 《途径; 门路。》
旅途 《旅行途中。》
cảnh quang trên đường đi.
旅途风光。
những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi.
旅途见闻。
渠道; 蹊径 《途径; 门路。》
去路 《前进的道路; 去某处的道路。》
chặn đường đi của hắn.
挡住他的去路。
通路子 《打通办事的途径; 走门路。》
途程 《路程(多用于比喻)。》
征途 《远行的路途; 行程。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đường đi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường đi trong tiếng Trung

来路 《向这里来的道路。》nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. 洪水挡住了运输队的来路。路; 路程 《运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。》路径 《道路(指如何到达目的地说)。》không thuộc đường đi. 路径不熟。道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước. 他经常到那里去, 熟识路途。路考 《让司机在指定的道路上驾驶汽车, 以考查其技术是否合格。是汽车驾驶员资格考试的项目之一。》路线 《从一地到另一地所经过的道路(多指2. 规定或选定的)。》路子 《途径; 门路。》旅途 《旅行途中。》cảnh quang trên đường đi. 旅途风光。những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi. 旅途见闻。渠道; 蹊径 《途径; 门路。》去路 《前进的道路; 去某处的道路。》chặn đường đi của hắn. 挡住他的去路。通路子 《打通办事的途径; 走门路。》途程 《路程(多用于比喻)。》征途 《远行的路途; 行程。》

Đây là cách dùng đường đi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường đi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 来路 《向这里来的道路。》nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. 洪水挡住了运输队的来路。路; 路程 《运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。》路径 《道路(指如何到达目的地说)。》không thuộc đường đi. 路径不熟。道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước. 他经常到那里去, 熟识路途。路考 《让司机在指定的道路上驾驶汽车, 以考查其技术是否合格。是汽车驾驶员资格考试的项目之一。》路线 《从一地到另一地所经过的道路(多指2. 规定或选定的)。》路子 《途径; 门路。》旅途 《旅行途中。》cảnh quang trên đường đi. 旅途风光。những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi. 旅途见闻。渠道; 蹊径 《途径; 门路。》去路 《前进的道路; 去某处的道路。》chặn đường đi của hắn. 挡住他的去路。通路子 《打通办事的途径; 走门路。》途程 《路程(多用于比喻)。》征途 《远行的路途; 行程。》