đại lục tiếng Trung là gì?

đại lục tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đại lục trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đại lục tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đại lục tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đại lục tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đại lục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đại lục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大陆 《特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。》
đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
台胞回大陆探亲。
大洲 《地球表面上某块大陆及其附近岛屿的总称。地球共分七大洲:亚洲、欧洲、非洲、北美洲、南美洲、大洋洲、大洋洲、南极洲。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đại lục hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đại lục trong tiếng Trung

大陆 《特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。》đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân. 台胞回大陆探亲。大洲 《地球表面上某块大陆及其附近岛屿的总称。地球共分七大洲:亚洲、欧洲、非洲、北美洲、南美洲、大洋洲、大洋洲、南极洲。》

Đây là cách dùng đại lục tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đại lục tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大陆 《特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。》đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân. 台胞回大陆探亲。大洲 《地球表面上某块大陆及其附近岛屿的总称。地球共分七大洲:亚洲、欧洲、非洲、北美洲、南美洲、大洋洲、大洋洲、南极洲。》