đấu tranh tiếng Trung là gì?

đấu tranh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đấu tranh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đấu tranh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đấu tranh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đấu tranh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đấu tranh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đấu tranh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搏战 《搏斗。》
斗争 《矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。》
đấu tranh giai cấp
阶级斗争。
phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
跟歪风邪气作坚决的斗争。 杀; 战斗 《同敌方作战。》
tính đấu tranh
战斗性。
chủ nghĩa duy vật đấu tranh
战斗的唯物主义。
反抗 《用行动反对; 抵抗。》
ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
哪里有压迫, 哪里就有反抗。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đấu tranh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đấu tranh trong tiếng Trung

搏战 《搏斗。》斗争 《矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。》đấu tranh giai cấp阶级斗争。phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh. 跟歪风邪气作坚决的斗争。 杀; 战斗 《同敌方作战。》tính đấu tranh战斗性。chủ nghĩa duy vật đấu tranh战斗的唯物主义。反抗 《用行动反对; 抵抗。》ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh. 哪里有压迫, 哪里就有反抗。

Đây là cách dùng đấu tranh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đấu tranh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 搏战 《搏斗。》斗争 《矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。》đấu tranh giai cấp阶级斗争。phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh. 跟歪风邪气作坚决的斗争。 杀; 战斗 《同敌方作战。》tính đấu tranh战斗性。chủ nghĩa duy vật đấu tranh战斗的唯物主义。反抗 《用行动反对; 抵抗。》ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh. 哪里有压迫, 哪里就有反抗。