đỏ mặt tía tai tiếng Trung là gì?

đỏ mặt tía tai tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đỏ mặt tía tai trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đỏ mặt tía tai tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỏ mặt tía tai tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đỏ mặt tía tai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


急赤白脸 ; 急赤白脸的 《心里着急, 脸色难看。》
hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
两个人急赤白脸地吵个没完。
脸红脖子粗 《形容发急、发怒或激动时面部颈部红胀。》
chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
一点儿小事, 何必争得脸红脖子粗的。 眼红 《激怒的样子。》
红脸赤颈 《形容十分激动, 近似"脸红脖子粗"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đỏ mặt tía tai hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỏ mặt tía tai trong tiếng Trung

方急赤白脸 ; 急赤白脸的 《心里着急, 脸色难看。》hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi. 两个人急赤白脸地吵个没完。脸红脖子粗 《形容发急、发怒或激动时面部颈部红胀。》chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy. 一点儿小事, 何必争得脸红脖子粗的。 眼红 《激怒的样子。》红脸赤颈 《形容十分激动, 近似"脸红脖子粗"。》

Đây là cách dùng đỏ mặt tía tai tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỏ mặt tía tai tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方急赤白脸 ; 急赤白脸的 《心里着急, 脸色难看。》hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi. 两个人急赤白脸地吵个没完。脸红脖子粗 《形容发急、发怒或激动时面部颈部红胀。》chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy. 一点儿小事, 何必争得脸红脖子粗的。 眼红 《激怒的样子。》红脸赤颈 《形容十分激动, 近似 脸红脖子粗 。》