đối chất tiếng Trung là gì?

đối chất tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đối chất trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đối chất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đối chất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đối chất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đối chất tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đối chất tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
质对; 对证; 对质 《诉讼关系人在法庭上面对面互相质问, 也泛指和问题有关联的各方当面对证。》
yêu cầu đối chất
要求质对。
giáp mặt đối chất.
当面质证。
质证 《诉讼中对证人证言进一步提出问题, 要求证人作进一步的陈述, 以解除疑义; 对质。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đối chất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đối chất trong tiếng Trung

质对; 对证; 对质 《诉讼关系人在法庭上面对面互相质问, 也泛指和问题有关联的各方当面对证。》yêu cầu đối chất要求质对。giáp mặt đối chất. 当面质证。质证 《诉讼中对证人证言进一步提出问题, 要求证人作进一步的陈述, 以解除疑义; 对质。》

Đây là cách dùng đối chất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đối chất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 质对; 对证; 对质 《诉讼关系人在法庭上面对面互相质问, 也泛指和问题有关联的各方当面对证。》yêu cầu đối chất要求质对。giáp mặt đối chất. 当面质证。质证 《诉讼中对证人证言进一步提出问题, 要求证人作进一步的陈述, 以解除疑义; 对质。》