đồng nghiệp tiếng Trung là gì?

đồng nghiệp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đồng nghiệp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đồng nghiệp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đồng nghiệp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng nghiệp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồng nghiệp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đồng nghiệp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
伴侣 《同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。》
会友 《指同一个组织的成员。》
同伴 《(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。》
đồng nghiệp cũ
老同事。
hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
同事之间关系融洽。
同仁; 同人 《称在同一个单位工作的人或同行业的人。》
同事 《在同一单位工作的人。》
同业 《相同的行业。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng nghiệp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng nghiệp trong tiếng Trung

伴侣 《同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。》会友 《指同一个组织的成员。》同伴 《(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。》đồng nghiệp cũ老同事。hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp. 同事之间关系融洽。同仁; 同人 《称在同一个单位工作的人或同行业的人。》同事 《在同一单位工作的人。》同业 《相同的行业。》

Đây là cách dùng đồng nghiệp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng nghiệp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 伴侣 《同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。》会友 《指同一个组织的成员。》同伴 《(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。》đồng nghiệp cũ老同事。hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp. 同事之间关系融洽。同仁; 同人 《称在同一个单位工作的人或同行业的人。》同事 《在同一单位工作的人。》同业 《相同的行业。》