đổi thay tiếng Trung là gì?

đổi thay tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đổi thay trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đổi thay tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đổi thay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đổi thay tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đổi thay tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đổi thay tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
变迁 《情况或阶段的变化转移。》
thời đại đổi thay
时代变迁。
翻覆 《巨大而彻底的变化。》
trời đất đổi thay
天地翻覆。
更迭; 更递 《轮流更换。》
瓜代 《春秋时齐襄公叫连称和管至父两个人去戍守葵丘地方, 那时正当瓜熟的季节, 就对他们说, 明年吃瓜的时候叫人来接替(见于《左传》庄公八年)。后来把任期已满换人接替叫做瓜代。》
推移 《(时间、形势、风气等)移动或发展。》
更改; 改换; 改变; 变动; 变换; 变更 《事物发生显著的差别。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đổi thay hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đổi thay trong tiếng Trung

变迁 《情况或阶段的变化转移。》thời đại đổi thay时代变迁。翻覆 《巨大而彻底的变化。》trời đất đổi thay天地翻覆。更迭; 更递 《轮流更换。》瓜代 《春秋时齐襄公叫连称和管至父两个人去戍守葵丘地方, 那时正当瓜熟的季节, 就对他们说, 明年吃瓜的时候叫人来接替(见于《左传》庄公八年)。后来把任期已满换人接替叫做瓜代。》推移 《(时间、形势、风气等)移动或发展。》更改; 改换; 改变; 变动; 变换; 变更 《事物发生显著的差别。》

Đây là cách dùng đổi thay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đổi thay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 变迁 《情况或阶段的变化转移。》thời đại đổi thay时代变迁。翻覆 《巨大而彻底的变化。》trời đất đổi thay天地翻覆。更迭; 更递 《轮流更换。》瓜代 《春秋时齐襄公叫连称和管至父两个人去戍守葵丘地方, 那时正当瓜熟的季节, 就对他们说, 明年吃瓜的时候叫人来接替(见于《左传》庄公八年)。后来把任期已满换人接替叫做瓜代。》推移 《(时间、形势、风气等)移动或发展。》更改; 改换; 改变; 变动; 变换; 变更 《事物发生显著的差别。》