động tiếng Trung là gì?

động tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng động trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

động tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm động tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ động tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
动; 吪 《(事物)改变原来位置或脱离静止状态(跟"静"相对)。》
lưu động
流动。
gió thổi cỏ lay động
风吹草动
动态 《运动变化状态的或从运动变化状态考察的。》
dòng điện động
动态电流。
《田地(多用于地名)。》
《山洞(多用于地名)。》
山洞。
洞; 窦; 孔 《(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。》
hang động
洞穴。
《惊动。》
rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn.
打草惊蛇。
开动 《(机器)运转。》
động não
开动脑筋。
触动; 接触。
每每 《副词, 表示同样的事情不只发生一次, 跟"往往"相同(一般用于过去的或经常性的事情)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ động hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của động trong tiếng Trung

动; 吪 《(事物)改变原来位置或脱离静止状态(跟"静"相对)。》lưu động流动。gió thổi cỏ lay động风吹草动动态 《运动变化状态的或从运动变化状态考察的。》dòng điện động动态电流。垌 《田地(多用于地名)。》峒 《山洞(多用于地名)。》山洞。洞; 窦; 孔 《(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。》hang động洞穴。惊 《惊动。》rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn. 打草惊蛇。开动 《(机器)运转。》động não开动脑筋。触动; 接触。每每 《副词, 表示同样的事情不只发生一次, 跟"往往"相同(一般用于过去的或经常性的事情)。》

Đây là cách dùng động tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ động tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 动; 吪 《(事物)改变原来位置或脱离静止状态(跟 静 相对)。》lưu động流动。gió thổi cỏ lay động风吹草动动态 《运动变化状态的或从运动变化状态考察的。》dòng điện động动态电流。垌 《田地(多用于地名)。》峒 《山洞(多用于地名)。》山洞。洞; 窦; 孔 《(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。》hang động洞穴。惊 《惊动。》rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn. 打草惊蛇。开动 《(机器)运转。》động não开动脑筋。触动; 接触。每每 《副词, 表示同样的事情不只发生一次, 跟 往往 相同(一般用于过去的或经常性的事情)。》