động tác tiếng Trung là gì?

động tác tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng động tác trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

động tác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm động tác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ động tác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm động tác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm động tác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
动作 ; 动; 手足 《全身或身体的一部分的活动。》
bài thể dục này có bốn động tác.
这一节操有四个动作。
động tác nhanh nhẹn
动作敏捷
举动 《动作; 行动。》
động tác chậm rãi.
举动缓慢。
《古典戏曲剧本中, 指示角色表演动作时的用语。》
động tác cười.
笑科。
động tác uống rượu.
饮酒科。
身段 《戏曲演员在舞台上表演的各种舞蹈化的动作。》
手脚 《指举动或动作。》
động tác nhanh nhẹn.
手脚利落。
động tác lanh lẹ.
手脚灵敏。
着数 ; 招数 《武术的动作。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ động tác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của động tác trong tiếng Trung

动作 ; 动; 手足 《全身或身体的一部分的活动。》bài thể dục này có bốn động tác. 这一节操有四个动作。động tác nhanh nhẹn动作敏捷举动 《动作; 行动。》động tác chậm rãi. 举动缓慢。科 《古典戏曲剧本中, 指示角色表演动作时的用语。》động tác cười. 笑科。động tác uống rượu. 饮酒科。身段 《戏曲演员在舞台上表演的各种舞蹈化的动作。》手脚 《指举动或动作。》động tác nhanh nhẹn. 手脚利落。động tác lanh lẹ. 手脚灵敏。着数 ; 招数 《武术的动作。》

Đây là cách dùng động tác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ động tác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 动作 ; 动; 手足 《全身或身体的一部分的活动。》bài thể dục này có bốn động tác. 这一节操有四个动作。động tác nhanh nhẹn动作敏捷举动 《动作; 行动。》động tác chậm rãi. 举动缓慢。科 《古典戏曲剧本中, 指示角色表演动作时的用语。》động tác cười. 笑科。động tác uống rượu. 饮酒科。身段 《戏曲演员在舞台上表演的各种舞蹈化的动作。》手脚 《指举动或动作。》động tác nhanh nhẹn. 手脚利落。động tác lanh lẹ. 手脚灵敏。着数 ; 招数 《武术的动作。》