đục nước béo cò tiếng Trung là gì?

đục nước béo cò tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đục nước béo cò trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đục nước béo cò tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đục nước béo cò tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đục nước béo cò tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đục nước béo cò tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đục nước béo cò tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

浑水摸鱼 ; 混水摸鱼 ; 乘火打劫;趁火打劫 《比喻趁混乱的时机攫取利益。》
鹬蚌相争, 渔人得利 《蚌张开壳晒太阳, 鹬去啄它, 被蚌壳钳住了嘴, 两方面都不肯相让。渔翁来了, 把两个都捉住了(见于《战国策·燕策》)。比喻双方相争持, 让第三者得了利。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đục nước béo cò hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đục nước béo cò trong tiếng Trung

浑水摸鱼 ; 混水摸鱼 ; 乘火打劫;趁火打劫 《比喻趁混乱的时机攫取利益。》鹬蚌相争, 渔人得利 《蚌张开壳晒太阳, 鹬去啄它, 被蚌壳钳住了嘴, 两方面都不肯相让。渔翁来了, 把两个都捉住了(见于《战国策·燕策》)。比喻双方相争持, 让第三者得了利。》

Đây là cách dùng đục nước béo cò tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đục nước béo cò tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 浑水摸鱼 ; 混水摸鱼 ; 乘火打劫;趁火打劫 《比喻趁混乱的时机攫取利益。》鹬蚌相争, 渔人得利 《蚌张开壳晒太阳, 鹬去啄它, 被蚌壳钳住了嘴, 两方面都不肯相让。渔翁来了, 把两个都捉住了(见于《战国策·燕策》)。比喻双方相争持, 让第三者得了利。》