ướp lạnh tiếng Trung là gì?

ướp lạnh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ướp lạnh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ướp lạnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ướp lạnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ướp lạnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ướp lạnh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ướp lạnh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把东西和冰或凉水放在一起使凉。》
đem ướp lạnh nước ngọt có ga
把汽水冰上
冰镇 《把食物或饮料和冰等放在一起使凉。》
dưa hấu ướp lạnh
冰镇西瓜

《用冷水冲或泡食物等使变凉。》
冷藏 《把食物、药品等贮存在低温设备里, 以免变质、腐烂。》
kho ướp lạnh.
冷藏库。
冷冻 《降低温度使肉、鱼等所含的水分凝固。》
《把食物、饮料等同冰块放在一块儿或放在冷水里使凉。》
ướp lạnh nước ngọt
冰镇汽水
đem ướp lạnh dưa hấu đi.
把西瓜放在冷水里镇一镇。 制冷 《用人工方法取得低温。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ướp lạnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ướp lạnh trong tiếng Trung

冰 《把东西和冰或凉水放在一起使凉。》đem ướp lạnh nước ngọt có ga把汽水冰上冰镇 《把食物或饮料和冰等放在一起使凉。》dưa hấu ướp lạnh冰镇西瓜方激 《用冷水冲或泡食物等使变凉。》冷藏 《把食物、药品等贮存在低温设备里, 以免变质、腐烂。》kho ướp lạnh. 冷藏库。冷冻 《降低温度使肉、鱼等所含的水分凝固。》镇 《把食物、饮料等同冰块放在一块儿或放在冷水里使凉。》ướp lạnh nước ngọt冰镇汽水đem ướp lạnh dưa hấu đi. 把西瓜放在冷水里镇一镇。 制冷 《用人工方法取得低温。》

Đây là cách dùng ướp lạnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ướp lạnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 冰 《把东西和冰或凉水放在一起使凉。》đem ướp lạnh nước ngọt có ga把汽水冰上冰镇 《把食物或饮料和冰等放在一起使凉。》dưa hấu ướp lạnh冰镇西瓜方激 《用冷水冲或泡食物等使变凉。》冷藏 《把食物、药品等贮存在低温设备里, 以免变质、腐烂。》kho ướp lạnh. 冷藏库。冷冻 《降低温度使肉、鱼等所含的水分凝固。》镇 《把食物、饮料等同冰块放在一块儿或放在冷水里使凉。》ướp lạnh nước ngọt冰镇汽水đem ướp lạnh dưa hấu đi. 把西瓜放在冷水里镇一镇。 制冷 《用人工方法取得低温。》