tập trung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tập trung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tập trung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tập trung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tập trung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tập trung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
籌集 《籌措聚集。》
tập trung tiền vốn; góp vốn.
籌集資金。
調集 《調動使集中。》
tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
調集防汛器材。
輻輳 《形容人或物聚集像車輻集中於車轂一樣。》
tập trung thuyền xe
車船輻輳。
貫注 《(精神、精力)集中。》
anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe.
他全神貫注地聽著。 彙集 《聚集。也作會集。》
彙聚 《同"會聚"。》
會齊 《聚齊。》
dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
各村葠加集訓的民兵後天到縣裡會齊。
荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》
集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟"粗放"相對)。這種經營方式叫做集約經營。》
集中; 聚集; 致; 注 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》
tập trung binh lực lại, tiêu diệt địch từng bộ phận một.
集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 集注 《(精神、眼光等)集中。》
《(人、物)緊緊靠攏在一起; (事情)集中在同一時間內。》
結集 《(軍隊)調動到某地聚集。》
tập trung binh lực.
結集兵力。
聚焦 《使光或電子束等聚集於一點。》
密集 《數量很多的地聚集在一處。》
雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》
徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》
徵髮 《舊時指政府徵集民間的人力和物資。》
《(情感等)集中。》
總彙 《彙合在一起的事物。》
歸攏 《把分散著的東西聚集到一起。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tập trung trong tiếng Đài Loan

籌集 《籌措聚集。》tập trung tiền vốn; góp vốn. 籌集資金。調集 《調動使集中。》tập trung máy móc vật liệu phòng lụt調集防汛器材。輻輳 《形容人或物聚集像車輻集中於車轂一樣。》tập trung thuyền xe車船輻輳。貫注 《(精神、精力)集中。》anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe. 他全神貫注地聽著。 彙集 《聚集。也作會集。》彙聚 《同"會聚"。》會齊 《聚齊。》dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện. 各村葠加集訓的民兵後天到縣裡會齊。荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟"粗放"相對)。這種經營方式叫做集約經營。》集中; 聚集; 致; 注 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》tập trung binh lực lại, tiêu diệt địch từng bộ phận một. 集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 集注 《(精神、眼光等)集中。》擠 《(人、物)緊緊靠攏在一起; (事情)集中在同一時間內。》結集 《(軍隊)調動到某地聚集。》tập trung binh lực. 結集兵力。聚焦 《使光或電子束等聚集於一點。》密集 《數量很多的地聚集在一處。》雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》徵髮 《舊時指政府徵集民間的人力和物資。》鐘 《(情感等)集中。》總彙 《彙合在一起的事物。》歸攏 《把分散著的東西聚集到一起。》

Đây là cách dùng tập trung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tập trung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 籌集 《籌措聚集。》tập trung tiền vốn; góp vốn. 籌集資金。調集 《調動使集中。》tập trung máy móc vật liệu phòng lụt調集防汛器材。輻輳 《形容人或物聚集像車輻集中於車轂一樣。》tập trung thuyền xe車船輻輳。貫注 《(精神、精力)集中。》anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe. 他全神貫注地聽著。 彙集 《聚集。也作會集。》彙聚 《同會聚。》會齊 《聚齊。》dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện. 各村葠加集訓的民兵後天到縣裡會齊。荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》集約 《農業上指在同一土地面積上投入較多的生產資料和勞動, 進行精耕細作, 用提高單位面積產量的方法來增加產品總量(跟粗放相對)。這種經營方式叫做集約經營。》集中; 聚集; 致; 注 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》tập trung binh lực lại, tiêu diệt địch từng bộ phận một. 集中優勢兵力, 各個殲滅敵人。 集注 《(精神、眼光等)集中。》擠 《(人、物)緊緊靠攏在一起; (事情)集中在同一時間內。》結集 《(軍隊)調動到某地聚集。》tập trung binh lực. 結集兵力。聚焦 《使光或電子束等聚集於一點。》密集 《數量很多的地聚集在一處。》雲集 《比喻許多人從各處來, 聚集在一起。》徵調 《政府徵集和調用人員、物資。》徵髮 《舊時指政府徵集民間的人力和物資。》鐘 《(情感等)集中。》總彙 《彙合在一起的事物。》歸攏 《把分散著的東西聚集到一起。》