Thông tin thuật ngữ ser causa de tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ser causa de (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ser causa de
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ser causa de tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ser causa de trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ser causa de tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {activate} (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
- {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
- {giveriseto}
Thuật ngữ liên quan tới ser causa de
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ser causa de trong tiếng Bồ Đào Nha
ser causa de có nghĩa là: {activate} (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị) {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì) {giveriseto}
Đây là cách dùng ser causa de tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ser causa de tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{activate} (hoá học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) hoạt hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) hoạt hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phóng xạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị) {cause} nguyên nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) việc kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo phe ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về bè với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai (ai làm việc gì) {giveriseto}