tan thành mây khói tiếng Trung là gì?

tan thành mây khói tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tan thành mây khói trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tan thành mây khói tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tan thành mây khói tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tan thành mây khói tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tan thành mây khói tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

冰消瓦解 《《旧唐书·李密传》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之势, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物彻底崩溃或消失。也作瓦解冰消。》
幻灭 《(希望等)像幻境一样地消失。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tan thành mây khói hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tan thành mây khói trong tiếng Trung

冰消瓦解 《《旧唐书·李密传》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之势, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物彻底崩溃或消失。也作瓦解冰消。》幻灭 《(希望等)像幻境一样地消失。》

Đây là cách dùng tan thành mây khói tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tan thành mây khói tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 冰消瓦解 《《旧唐书·李密传》: 因其倒戈之心, 乘我破竹之势, 曾未施踵, 瓦解冰消。 比喻事物彻底崩溃或消失。也作瓦解冰消。》幻灭 《(希望等)像幻境一样地消失。》