中 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 中 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

中 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 中 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 中 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 中 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhōng]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 4
Hán Việt: TRUNG
1. trung tâm; giữa; chính giữa。跟四周的距离相等;中心。
中央
trung ương
华中
Hoa Trung (bao gồm vùng Hồ Bắc, Hồ Nam ở trung du Trường Giang, Trung Quốc.)
居中
ở giữa
2. Trung Quốc。指中国。
中文
Trung Văn; tiếng Trung Quốc.
古今中外
xưa và nay; trong nước và ngoài nước.
3. trong phạm vi; trong nội bộ; nội bộ。范围内;内部。
家中
trong nhà; trong gia đình.
水中
trong nước; dưới nước
山中
trong núi
心中
trong tim; trong lòng
队伍中
trong đội ngũ; trong hàng ngũ.
4. giữa; ở giữa。位置在两端之间的。
中指
ngón tay giữa
中锋
trung phong (bóng đá)
中年
trung niên
中秋
trung thu; giữa mùa thu
中途
giữa đường
5. lớp giữa。等级在两端之间的。
中农
trung nông
中学
trung học
中型
cỡ vừa
中等
lớp giữa
6. ở giữa; đứng giữa。不偏不倚。
中庸
trung dung (không thiên về bên nào)
适中
vừa tầm; vừa phải
7. người ở giữa; người đứng giữa。中人。
作中
làm người trung gian.
8. phù hợp; thích hợp。适于;合于。
中用
có thể dùng được
中看
xem ra thì tốt; xem được đấy.
中听
nghe được

9. thành; được; tốt。成;行;好。
中不中?
có được không?
这办法中
biện pháp này được đấy.
饭这就中了。
cơm thế là được rồi đấy.
10. đang (đặt sau động từ biểu thị trạng thái đang tiếp diễn.)。用在动词后表示持续状态(动词前有"在"字)。
列车在运行中。
đoàn tàu đang vận hành.
工厂在建设中。
nhà máy đang xây dựng.
Từ ghép:
中班 ; 中饱 ; 中保 ; 中表 ; 中波 ; 中不溜儿 ; 中餐 ; 中策 ; 中层 ; 中产阶级 ; 中常 ; 中辍 ; 中词 ; 中档 ; 中道 ; 中稻 ; 中等 ; 中等教育 ; 中东 ; 中短波 ; 中断 ; 中队 ; 中耳 ; 中幡 ; 中饭 ; 中非 ; 中锋 ; 中缝 ; 中伏 ; 中耕 ; 中古 ; 中国 ; 中国工农红军 ; 中国话 ; 中国画 ; 中国人民解放军 ; 中国同盟会 ; 中国字 ; 中果皮 ; 中和 ; 中华 ; 中华民族 ; 中级 ; 中继线 ; 中继站 ; 中坚 ; 中间 ; 中间派 ; 中间人 ; 中间儿 ;
中将 ; 中焦 ; 中介 ; 中局 ; 中楷 ; 中看 ; 中馈 ; 中栏 ; 中立 ; 中立国 ; 中流 ; 中流砥柱 ; 中路 ; 中路梆子 ; 中落 ; 中拇指 ; 中脑 ; 中年 ; 中农 ; 中跑 ; 中篇小说 ; 中频 ; 中期 ; 中气 ; 中秋 ; 中人 ; 中山狼 ; 中山装 ; 中石器时代 ; 中士 ; 中世纪 ; 中式 ; 中枢 ; 中枢神经 ; 中堂 ; 中堂 ; 中提琴 ; 中听 ; 中途 ; 中外 ; 中卫 ; 中尉 ; 中文 ; 中午 ; 中西 ; 中线 ; 中校 ; 中心 ; 中兴 ;
中型 ; 中性 ; 中休 ; 中学 ; 中学生 ; 中雪 ; 中旬 ; 中央 ; 中药 ; 中叶 ; 中医 ; 中庸 ; 中用 ; 中游 ; 中雨 ; 中元节 ; 中原 ; 中允 ; 中灶 ; 中正 ; 中止 ; 中指 ; 中州 ; 中州韵 ; 中转 ; 中装 ; 中子 ; 中子弹 ; 中子态 ; 中子星
[zhòng]
Bộ: 丨(Cổn)
Hán Việt: TRÚNG
1. trúng; đúng。正对上;恰好合上。
中选
trúng tuyển
猜中了
đoán đúng
三枪都打中了目标。
ba phát đều bắn trúng mục tiêu.
2. bị; mắc; phải; trúng。受到;遭受。
中毒
trúng độc
中暑
bị cảm nắng
胳膊上中了一枪。
cánh tay bị trúng một viên đạn.
Từ ghép:
中标 ; 中毒 ; 中风 ; 中奖 ; 中肯 ; 中签 ; 中伤 ; 中式 ; 中暑 ; 中选 ; 中意

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 中 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 中 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhōng]Bộ: 丨 - CổnSố nét: 4Hán Việt: TRUNG1. trung tâm; giữa; chính giữa。跟四周的距离相等;中心。中央trung ương华中Hoa Trung (bao gồm vùng Hồ Bắc, Hồ Nam ở trung du Trường Giang, Trung Quốc.)居中ở giữa2. Trung Quốc。指中国。中文Trung Văn; tiếng Trung Quốc.古今中外xưa và nay; trong nước và ngoài nước.3. trong phạm vi; trong nội bộ; nội bộ。范围内;内部。家中trong nhà; trong gia đình.水中trong nước; dưới nước山中trong núi心中trong tim; trong lòng队伍中trong đội ngũ; trong hàng ngũ.4. giữa; ở giữa。位置在两端之间的。中指ngón tay giữa中锋trung phong (bóng đá)中年trung niên中秋trung thu; giữa mùa thu中途giữa đường5. lớp giữa。等级在两端之间的。中农trung nông中学trung học中型cỡ vừa中等lớp giữa6. ở giữa; đứng giữa。不偏不倚。中庸trung dung (không thiên về bên nào)适中vừa tầm; vừa phải7. người ở giữa; người đứng giữa。中人。作中làm người trung gian.8. phù hợp; thích hợp。适于;合于。中用có thể dùng được中看xem ra thì tốt; xem được đấy.中听nghe được方9. thành; được; tốt。成;行;好。中不中?có được không?这办法中biện pháp này được đấy.饭这就中了。cơm thế là được rồi đấy.10. đang (đặt sau động từ biểu thị trạng thái đang tiếp diễn.)。用在动词后表示持续状态(动词前有 在 字)。列车在运行中。đoàn tàu đang vận hành.工厂在建设中。nhà máy đang xây dựng.Từ ghép:中班 ; 中饱 ; 中保 ; 中表 ; 中波 ; 中不溜儿 ; 中餐 ; 中策 ; 中层 ; 中产阶级 ; 中常 ; 中辍 ; 中词 ; 中档 ; 中道 ; 中稻 ; 中等 ; 中等教育 ; 中东 ; 中短波 ; 中断 ; 中队 ; 中耳 ; 中幡 ; 中饭 ; 中非 ; 中锋 ; 中缝 ; 中伏 ; 中耕 ; 中古 ; 中国 ; 中国工农红军 ; 中国话 ; 中国画 ; 中国人民解放军 ; 中国同盟会 ; 中国字 ; 中果皮 ; 中和 ; 中华 ; 中华民族 ; 中级 ; 中继线 ; 中继站 ; 中坚 ; 中间 ; 中间派 ; 中间人 ; 中间儿 ; 中将 ; 中焦 ; 中介 ; 中局 ; 中楷 ; 中看 ; 中馈 ; 中栏 ; 中立 ; 中立国 ; 中流 ; 中流砥柱 ; 中路 ; 中路梆子 ; 中落 ; 中拇指 ; 中脑 ; 中年 ; 中农 ; 中跑 ; 中篇小说 ; 中频 ; 中期 ; 中气 ; 中秋 ; 中人 ; 中山狼 ; 中山装 ; 中石器时代 ; 中士 ; 中世纪 ; 中式 ; 中枢 ; 中枢神经 ; 中堂 ; 中堂 ; 中提琴 ; 中听 ; 中途 ; 中外 ; 中卫 ; 中尉 ; 中文 ; 中午 ; 中西 ; 中线 ; 中校 ; 中心 ; 中兴 ; 中型 ; 中性 ; 中休 ; 中学 ; 中学生 ; 中雪 ; 中旬 ; 中央 ; 中药 ; 中叶 ; 中医 ; 中庸 ; 中用 ; 中游 ; 中雨 ; 中元节 ; 中原 ; 中允 ; 中灶 ; 中正 ; 中止 ; 中指 ; 中州 ; 中州韵 ; 中转 ; 中装 ; 中子 ; 中子弹 ; 中子态 ; 中子星[zhòng]Bộ: 丨(Cổn)Hán Việt: TRÚNG1. trúng; đúng。正对上;恰好合上。中选trúng tuyển猜中了đoán đúng三枪都打中了目标。ba phát đều bắn trúng mục tiêu.2. bị; mắc; phải; trúng。受到;遭受。中毒trúng độc中暑bị cảm nắng胳膊上中了一枪。cánh tay bị trúng một viên đạn.Từ ghép:中标 ; 中毒 ; 中风 ; 中奖 ; 中肯 ; 中签 ; 中伤 ; 中式 ; 中暑 ; 中选 ; 中意