公 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 公 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

公 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 公 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 公 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 公 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 公 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gōng]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 4
Hán Việt: CÔNG
1. của công; công。属于国家或集体的(跟"私"相对)。
公款
tiền của công
公物
của công
公事公办
giải quyết việc công; xử lý việc công
2. chung; của chung; tập thể; công cộng。共同的;大家承认的。
公分母
mẫu số chung
公议
bàn luận chung; bàn luận tập thể
公约
công ước
3. quốc tế; thuộc về quốc tế。属于国际间的。
公海
vùng biển quốc tế
公制
công chế quốc tế
公历
công lịch
4. công bố; công khai。使公开。
公布
công bố.
公之于世。
cho ra mắt.
5. công bằng; công bình; công chính。公平;公正。
公买公卖
mua bán công bằng
大公无私
chí công vô tư
秉公办理
xử lý công bằng
6. việc công。公事;公务。
办公
làm việc công
公余
giờ nghỉ; ngoài giờ làm việc
7. họ Công。姓。
8. công (tước đầu trong năm tước phong kiến)。封建五等爵位的第一等。
公爵
công tước
公侯
công hầu
王公大臣
vương công đại thần
9. ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)。对上了年纪的男子的尊称。
诸公
các ông
张公
ông Trương
10. bố chồng; cha chồng。丈夫的父亲;公公。
公婆
cha mẹ chồng; bố mẹ chồng
11. đực; trống。(禽兽)雄性的(跟"母"相对)。
公羊
dê đực
这只小鸡是公的。
con gà con này là gà trống.
Từ ghép:
公安 ; 公案 ; 公办 ; 公报 ; 公报私仇 ; 公布 ; 公差 ; 公差 ; 公产 ; 公称 ; 公出 ; 公畜 ; 公道 ; 公道 ; 公德 ; 公敌 ; 公爹 ; 公断 ; 公法 ; 公方 ; 公房 ; 公费 ; 公愤 ; 公干 ; 公告 ; 公公 ; 公共 ; 公共关系 ; 公共积累 ; 公共汽车 ; 公股 ; 公关 ; 公馆 ; 公国 ; 公海 ; 公害 ; 公函 ; 公会 ; 公积金 ; 公祭 ; 公家 ; 公教人员 ; 公举 ; 公决 ; 公开 ; 公开信 ; 公款 ; 公理 ; 公历 ; 公立 ;
公例 ; 公粮 ; 公了 ; 公路 ; 公论 ; 公民 ; 公民权 ; 公母俩 ; 公墓 ; 公派 ; 公判 ; 公平 ; 公平秤 ; 公婆 ; 公仆 ; 公然 ; 公认 ; 公设 ; 公社 ; 公审 ; 公使 ; 公式 ; 公式化 ; 公事 ; 公输 ; 公司 ; 公私 ; 公私合营 ; 公诉 ; 公诉人 ; 公孙 ; 公所 ; 公堂 ; 公帑 ; 公推 ; 公文 ; 公务 ; 公务员 ; 公物 ; 公心 ; 公休 ; 公演 ; 公议 ; 公益 ; 公益金 ; 公营 ; 公映 ; 公用 ; 公用事业 ;
公有 ; 公有制 ; 公余 ; 公寓 ; 公元 ; 公园 ; 公约 ; 公允 ; 公债 ; 公债券 ; 公章 ; 公正 ; 公证 ; 公职 ; 公制 ; 公众 ; 公诸同好 ; 公主 ; 公助 ; 公转 ; 公子 ; 公子哥儿 ; 公子王孙

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 公 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 公 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 公 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [gōng]Bộ: 八 - BátSố nét: 4Hán Việt: CÔNG1. của công; công。属于国家或集体的(跟 私 相对)。公款tiền của công公物của công公事公办giải quyết việc công; xử lý việc công2. chung; của chung; tập thể; công cộng。共同的;大家承认的。公分母mẫu số chung公议bàn luận chung; bàn luận tập thể公约công ước3. quốc tế; thuộc về quốc tế。属于国际间的。公海vùng biển quốc tế公制công chế quốc tế公历công lịch4. công bố; công khai。使公开。公布công bố.公之于世。cho ra mắt.5. công bằng; công bình; công chính。公平;公正。公买公卖mua bán công bằng大公无私chí công vô tư秉公办理xử lý công bằng6. việc công。公事;公务。办公làm việc công公余giờ nghỉ; ngoài giờ làm việc7. họ Công。姓。8. công (tước đầu trong năm tước phong kiến)。封建五等爵位的第一等。公爵công tước公侯công hầu王公大臣vương công đại thần9. ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)。对上了年纪的男子的尊称。诸公các ông张公ông Trương10. bố chồng; cha chồng。丈夫的父亲;公公。公婆cha mẹ chồng; bố mẹ chồng11. đực; trống。(禽兽)雄性的(跟 母 相对)。公羊dê đực这只小鸡是公的。con gà con này là gà trống.Từ ghép:公安 ; 公案 ; 公办 ; 公报 ; 公报私仇 ; 公布 ; 公差 ; 公差 ; 公产 ; 公称 ; 公出 ; 公畜 ; 公道 ; 公道 ; 公德 ; 公敌 ; 公爹 ; 公断 ; 公法 ; 公方 ; 公房 ; 公费 ; 公愤 ; 公干 ; 公告 ; 公公 ; 公共 ; 公共关系 ; 公共积累 ; 公共汽车 ; 公股 ; 公关 ; 公馆 ; 公国 ; 公海 ; 公害 ; 公函 ; 公会 ; 公积金 ; 公祭 ; 公家 ; 公教人员 ; 公举 ; 公决 ; 公开 ; 公开信 ; 公款 ; 公理 ; 公历 ; 公立 ; 公例 ; 公粮 ; 公了 ; 公路 ; 公论 ; 公民 ; 公民权 ; 公母俩 ; 公墓 ; 公派 ; 公判 ; 公平 ; 公平秤 ; 公婆 ; 公仆 ; 公然 ; 公认 ; 公设 ; 公社 ; 公审 ; 公使 ; 公式 ; 公式化 ; 公事 ; 公输 ; 公司 ; 公私 ; 公私合营 ; 公诉 ; 公诉人 ; 公孙 ; 公所 ; 公堂 ; 公帑 ; 公推 ; 公文 ; 公务 ; 公务员 ; 公物 ; 公心 ; 公休 ; 公演 ; 公议 ; 公益 ; 公益金 ; 公营 ; 公映 ; 公用 ; 公用事业 ; 公有 ; 公有制 ; 公余 ; 公寓 ; 公元 ; 公园 ; 公约 ; 公允 ; 公债 ; 公债券 ; 公章 ; 公正 ; 公证 ; 公职 ; 公制 ; 公众 ; 公诸同好 ; 公主 ; 公助 ; 公转 ; 公子 ; 公子哥儿 ; 公子王孙