墩 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 墩 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

墩 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 墩 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 墩 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 墩 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 墩 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dūn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÔN
1. gò; đống; mô; ụ。土堆。
土墩
mô đất
挖塘取水,垒土为墩。
đào ao lấy nước, đắp đất làm mô.
2. tảng; thớt; bệ; gốc。(墩儿)墩子。
树墩
gốc cây (sau khi đốn)
门墩儿。
bệ cửa
3. cái đôn; đôn。像墩子的坐具。
锦墩
cẩm đôn
4. lau nhà; lau sàn nhà (bằng chổi lau nhà)。用拖把擦(地)。
把地扫干净了再墩。
quét sạch rồi lau nhà.

5. bó; cụm; khóm (lượng từ)。,用于丛生的或几棵合在一起的植物。
一墩荆条。
một bó cành gai
这块地栽稻秧三万墩。
mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.
Từ ghép:
墩布 ; 墩子 ; 墩座 ; 墩子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 墩 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 墩 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 墩 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dūn]Bộ: 土 - ThổSố nét: 15Hán Việt: ĐÔN1. gò; đống; mô; ụ。土堆。土墩mô đất挖塘取水,垒土为墩。đào ao lấy nước, đắp đất làm mô.2. tảng; thớt; bệ; gốc。(墩儿)墩子。树墩gốc cây (sau khi đốn)门墩儿。bệ cửa3. cái đôn; đôn。像墩子的坐具。锦墩cẩm đôn4. lau nhà; lau sàn nhà (bằng chổi lau nhà)。用拖把擦(地)。把地扫干净了再墩。quét sạch rồi lau nhà.量5. bó; cụm; khóm (lượng từ)。,用于丛生的或几棵合在一起的植物。一墩荆条。một bó cành gai这块地栽稻秧三万墩。mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.Từ ghép:墩布 ; 墩子 ; 墩座 ; 墩子